Characters remaining: 500/500
Translation

matérialiste

Academic
Friendly

Từ "matérialiste" trong tiếng Pháp có thể được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ, có nghĩa liên quan đến chủ nghĩa duy vật hoặc vật chất. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này.

Định nghĩa
  1. Tính từ: "matérialiste" dùng để chỉ những liên quan đến chủ nghĩa duy vật, tức là quan điểm cho rằng thực tại vật chấtđiều quan trọng nhất, các giá trị tinh thần, tâm linh thường không được coi trọng bằng.

  2. Danh từ: "matérialiste" có thể chỉ một người theo chủ nghĩa duy vật, tức là người trong suy nghĩ hành động thường đặt nặng giá trị vật chất hơn là giá trị tinh thần.

Ví dụ sử dụng
  1. Tính từ:

    • "Il a une vision matérialiste de la vie." (Anh ấy có một quan điểm duy vật về cuộc sống.)
    • "Les philosophies matérialistes se concentrent sur l’importance des biens matériels." (Các triếtduy vật tập trung vào tầm quan trọng của tài sản vật chất.)
  2. Danh từ:

    • "Les matérialistes pensent que tout peut être expliqué par des facteurs physiques." (Những người duy vật cho rằng mọi thứ đều có thể được giải thích bằng các yếu tố vật lý.)
    • "Être matérialiste ne signifie pas nécessairement être heureux." (Là người duy vật không có nghĩasẽ hạnh phúc.)
Biến thể của từ
  • "matérialisme": danh từ chỉ chủ nghĩa duy vật.
  • "matérialiste" (tính từ danh từ) có thể được sử dụng để chỉ người hoặc quan điểm, còn "matérialisme" thường dùng để chỉthuyết hoặc hệ thống tư tưởng.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "physique" (vật lý), thường liên quan đến thế giới vật chất, nhưng không nhất thiết phải mang nghĩa duy vật.
  • Từ đồng nghĩa: "pragmatique" (thực dụng), mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng cũng chỉ những người đặt nặng giá trị thực tiễn, vật chất trong cuộc sống.
Các idioms cụm từ liên quan

Mặc dù "matérialiste" không thường dùng trong cụm thành ngữ nổi tiếng, nhưng bạn có thể gặp những cụm từ liên quan đến chủ nghĩa duy vật như: - "Un homme de biens" (Một ngườitài sản) - đôi khi được dùng để chỉ những người chú trọng vào vật chất.

Phân biệt sử dụng
  • Matérialiste có thể mang nghĩa tiêu cực khi ám chỉ đến sự tham lam, chỉ chăm chăm vào vật chất quên đi các giá trị tinh thần.
  • Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, việc tư tưởng vật chất có thểý nghĩa tích cực, như trong việc thực tế hóa ước mơ hoặc nỗ lực trong công việc.
tính từ
  1. duy vật (chủ nghĩa)
  2. vật chất (chủ nghĩa)
danh từ
  1. nhà duy vật
  2. người vật chất chủ nghĩa

Antonyms

Words Containing "matérialiste"

Comments and discussion on the word "matérialiste"