Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for U in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
21
22
23
24
25
26
27
Next >
Last
khung cảnh
khung cửi
khung thành
khuy
khuy bấm
khuy tết
khuya
khuya khoắt
khuya sớm
khuyên
khuyên bảo
khuyên can
khuyên dỗ
khuyên giáo
khuyên giáo
khuyên giải
khuyên nhủ
khuyên răn
khuyến cáo
khuyến học
khuyến khích
khuyến nông
khuyến thiện
khuyết
khuyết điểm
khuyết danh
khuyết nghi
khuyết tịch
khuyển
khuyển, ưng
khuynh
khuynh đảo
khuynh gia bại sản
khuynh hướng
khuynh loát
khuynh thành
Khuynh thành
khuynh thành
khướu
kiên quyết
kiêu
kiêu binh
kiêu căng
kiêu dũng
kiêu hãnh
kiêu kỳ
kiêu ngạo
kiếm chuyện
kiếm cung
kiếm thuật
kiến hiệu
kiến nghĩa bất vi vô dũng dã.( Luận ngữ)
kiến quốc
kiếu
Kiềm Lâu
Kiềng canh nóng thổi rau nguội
kiều
kiều bào
kiều cư
kiều dân
kiều diễm
kiều dưỡng
kiều nương
Kiều Tùng
Kiều tử
kiều tử
kiểm duyệt
kiểu
kiểu cách
kiểu mẫu
kiểu sức
kiệt quệ
kiệt xuất
kiệu
kiệu bát cống
kiệu tay
Kim âu, Hoa Nhai
Kim quỹ
kim thuộc
kim tuyến
First
< Previous
21
22
23
24
25
26
27
Next >
Last