Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
3
4
5
6
7
»
»»
Words Containing "U"
bưu kiện
Bửu Long
bưu phí
bưu tá
bưu thiếp
cá chậu chim lồng
Cách Duy
Ca-chiu-sa
Cà Chu
cà chua
Cái Bầu
Cái Dầu
Cái Nhum
cai quản
Cái Quế
Cái Tàu Hạ
Cá lạnh đông câu
cá lạnh đông câu
Cà Mau
cầm đầu
Cẩm Châu
cam chịu
Cẩm Duệ
Cam Hiếu
Cẩm Huy
cấm khẩu
cầm máu
Căm Muộn
cẩm nhung
cảm quan
Cẩm Quan
Cẩm Quang
Cẩm Quý
cầm quyền
Cam Thuá»·
Cẩm Thuỷ
Cẩm Trung
cam tuyền
Cam Tuyền
Cầm đuốc chơi đêm
Cam Đuờng
Cẩm Xuyên
Cán Cầu
cắn câu
Cán Chu Phìn
Cần Giuộc
cảnh huống
canh khuya
Canh Nậu
Cạnh Nậu
cảnh suyền
Canh Thuận
Cảnh Thuỵ
Cấn Hữu
căn nguyên
can qua
càn quét
Can-tua
cá nước duyên ưa
Cao Bá Quát
Cao Bá Quát
cáo chung
cao lâu
Cao Lâu
cao nguyên
Cao Quảng
cao quý
cao siêu
Cao sơn lưu thủy
cao su
cảo thơm (kiểu thơm)
cấp cứu
cấp hiệu
cả quyết
cá sấu
cất giấu
cá thu
cát hung
Cát nguyên
cắt thuốc
Ca Tu
cau
cáu
câu
cầu
cẩu
Cẫu
cấu
cậu
cầu an
««
«
3
4
5
6
7
»
»»