Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
76
77
78
79
80
81
82
Next >
Last
giám khảo
giám mục
giám ngục
giám quốc
giám sát
giám sinh
giám sinh
giám thị
gián
gián điệp
gián đoạn
gián cách
gián hoặc
gián quan
gián tiếp
gián viện
giáng
giáng cấp
giáng chức
giáng chỉ
giáng hạ
giáng họa
giáng hương
giáng phàm
giáng phúc
Giáng Phi cổi ngọc
giáng sinh
giáng thế
giáng trần
giáng trật
giáo
giáo án
giáo đạo
giáo đầu
giáo đồ
giáo điều
giáo đường
giáo bật
giáo cụ
giáo chủ
giáo dân
giáo dục
giáo dục học
giáo dưỡng
giáo giở
giáo giới
giáo hóa
giáo học
giáo học pháp
giáo hữu
giáo hội
giáo hoàng
giáo huấn
giáo khoa
giáo lý
giáo mác
giáo phái
giáo phường
giáo sĩ
giáo sợi
giáo sinh
giáo sư
giáo tài
giáo thụ
giáo trình
giáo vụ
giáo viên
giáp
giáp bảng
giáp binh
giáp công
giáp chiến
giáp giới
giáp hạt
giáp lá cà
giáp mặt
giáp năm
giáp ranh
giáp sĩ
giáp trạng
First
< Previous
76
77
78
79
80
81
82
Next >
Last