Characters remaining: 500/500
Translation

abandonné

Academic
Friendly

Từ "abandonné" trong tiếng Pháp có nghĩa là "bị bỏ rơi" hoặc "bơ vơ". Đâymột tính từ cũng có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ người hoặc vật bị bỏ rơi, không sự chăm sóc hoặc hỗ trợ.

Cách sử dụng:
  1. Tính từ:

    • "abandonné" mô tả trạng thái của một người hoặc vật không còn được chăm sóc, hoặc không còn ai quan tâm đến họ.
    • Ví dụ:
  2. Danh từ:

    • Khi dùng như danh từ, "un abandonné" chỉ người bị bỏ rơi.
    • Ví dụ:
Các biến thể:
  • Abandonner: động từ có nghĩa là "bỏ rơi" hay "từ bỏ".
    • Ví dụ: "Il a abandonné son chien." (Anh ấy đã bỏ rơi con chó của mình.)
  • Abandon: danh từ có nghĩa là "sự bỏ rơi".
    • Ví dụ: "L'abandon des enfants est un problème grave." (Sự bỏ rơi trẻ emmột vấn đề nghiêm trọng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Délaissé: cũng có nghĩa là "bị bỏ rơi", nhưng có thể mang nghĩa tiêu cực hơn.
  • Orphelin: nghĩa là "mồ côi", chỉ những đứa trẻ không cha mẹ.
  • Perdu: nghĩa là "mất" hoặc "lạc", có thể sử dụng trong ngữ cảnh khác nhưng cũng chỉ trạng thái bị bỏ rơi.
Cách sử dụng nâng cao idioms:
  • Être dans l'abandon: có thể hiểu là "ở trong tình trạng bị bỏ rơi" - nói về trạng thái tâmhay vật chất.
    • Ví dụ: "Il se sent dans l'abandon depuis que ses amis sont partis." (Anh ấy cảm thấy bị bỏ rơi kể từ khi bạn bè đi xa.)
  • Abandonner quelqu'un à son sort: nghĩa là "bỏ mặc ai đó với số phận của họ".
    • Ví dụ: "Il a abandonné son ami à son sort." (Anh ấy đã bỏ mặc người bạn của mình với số phận của anh ta.)
Kết luận:

Từ "abandonné" mang trong mình ý nghĩa sâu sắc về sự cô đơn thiếu thốn tình cảm. Qua các ví dụ biến thể đã nêu, bạn có thể hiểu hơn cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống đực
  1. người bị ruồng bỏ, kẻ bơ vơ
    • Soulager les abandonnés
      cưu mang những kẻ bơ vơ.
tính từ
  1. bị bỏ rơi, bơ vơ, trơ trọi
    • Enfants abandonnés
      những đứa trẻ bơ vơ
    • Abandonné par tous les médecins
      bị bác sĩ "chê" , vô phương cứu chữa
    • Chien abandonné
      chó hoang
    • Maison abandonnée
      ngôi nhà bỏ hoang

Similar Spellings

Words Containing "abandonné"

Comments and discussion on the word "abandonné"