Characters remaining: 500/500
Translation

ableret

Academic
Friendly

Từ "ableret" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "cái rớ" hay "lưới đánh cá nhỏ". Đâymột dụng cụ được sử dụng để bắt , thườngnhững loại nhỏ hơn. Từ này có thể không phổ biến trong tiếng Pháp hiện đại, nhưng vẫn được biết đến trong bối cảnh nghề .

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Ableret" (nam) là một loại lưới hoặc cái rớ dùng để bắt nhỏ.
  2. Ngữ cảnh sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Le pêcheur a utilisé un ableret pour attraper des petits poissons." (Người đánh cá đã sử dụng một cái rớ để bắt những con nhỏ.)
    • Câu nâng cao: "Avec son ableret, il a réussi à capturer assez de poisson pour le dîner." (Với cái rớ của mình, anh ấy đã thành công trong việc bắt đủ cho bữa tối.)
  3. Biến thể từ đồng nghĩa:

    • Từ "ableret" không nhiều biến thể, nhưng có thể tìm thấy một số từ liên quan khác trong lĩnh vực đánh cá như:
    • Từ đồng nghĩa: "filet à poisson" (lưới ).
  4. Chú ý:

    • Từ "ableret" có thể không được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, vì vậy nếu bạn đang giao tiếp với người Pháp, có thể họ sẽ hiểu hơn nếu bạn sử dụng "filet" hoặc "nasse".
  5. Các cụm từ diễn ngữ:

    • Trong tiếng Pháp, không nhiều idioms hay cụm từ cố định liên quan trực tiếp đến "ableret", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "faire le poisson" (bắt ) trong ngữ cảnh rộng hơn.
  6. Tóm tắt:

    • "Ableret" dùng để chỉ một cái rớ hay lưới đánh cá nhỏ, thường sử dụng trong nghề . Khi học từ này, bạn nên biết rằng không phổ biến có thể thay thế bằng các từ khác dễ hiểu hơn trong giao tiếp hàng ngày.
danh từ giống đực
  1. cái rớ (để đánh cá nhỏ).

Words Mentioning "ableret"

Comments and discussion on the word "ableret"