Characters remaining: 500/500
Translation

aboucher

Academic
Friendly

Từ "aboucher" trong tiếng Phápmột động từ nguồn gốc từ "bouche", nghĩa là "miệng". Dưới đâygiải thích chi tiết các ví dụ sử dụng từ "aboucher" cho học sinh Việt Nam:

Định nghĩa

"Aboucher" là một động từ ngoại (ngoại động từ), có nghĩa là "nối lại", "kết nối" hoặc "tiếp xúc" giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật (như nối ống) hoặc trong các tình huống giao tiếp (như kết nối người mua người bán).

Cách sử dụng
  1. Nối ống:

    • Ví dụ: Il a abouché deux tubes de caoutchouc. (Ông ấy đã nối hai ống cao su lại với nhau.)
    • Ý nghĩa: Ở đây, "aboucher" được sử dụng để chỉ hành động nối hai ống lại, cho phép chúng có thể truyền dẫn chất lỏng hoặc khí.
  2. Tiếp xúc giữa hai bên:

    • Ví dụ: L'agent immobilier a abouché le vendeur et l'acquéreur. (Người môi giới bất động sản đã kết nối người bán người mua với nhau.)
    • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "aboucher" chỉ việc tạo điều kiện để hai bên có thể giao tiếp thương thảo với nhau.
Các biến thể
  • Danh từ: "abouchement" - sự nối lại, sự kết nối.
    • Ví dụ: L'abouchement des deux réseaux de plomberie a été réussi. (Việc kết nối hai mạng lưới ống nước đã thành công.)
Từ gần giống
  • "Joindre": nghĩa là "liên lạc" hoặc "kết nối" nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh giao tiếp hơn là kỹ thuật.
    • Ví dụ: Je vais joindre le responsable du projet. (Tôi sẽ liên lạc với người phụ trách dự án.)
Từ đồng nghĩa
  • "Connecter": có nghĩa là "kết nối", thường dùng trong ngữ cảnh công nghệ kỹ thuật.
  • "Relier": có nghĩa là "liên kết", cũng có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Thành ngữ cụm động từ

Hiện tại không thành ngữ hoặc cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến "aboucher". Tuy nhiên, khi nói về việc kết nối trong ngữ cảnh giao tiếp, bạn có thể sử dụng cụm từ như: - "Mettre en relation": nghĩa là "đưa vào mối quan hệ", thường dùng khi nói về việc kết nối người với người.

Lưu ý

Khi sử dụng từ "aboucher", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác. Nếu trong ngữ cảnh kỹ thuật, thường liên quan đến việc nối các vật thể vật lý. Còn trong ngữ cảnh giao tiếp, liên quan đến việc kết nối, tạo điều kiện cho các bên giao tiếp với nhau.

ngoại động từ
  1. nối (hai miệng ống)
    • Aboucher deux tubes de caoutchouc
      nối hai ống cao su.
  2. cho tiếp xúc
    • Aboucher le vendeur et l'acquéreur
      cho người bán người mua tiếp xúc với nhau.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "aboucher"