Characters remaining: 500/500
Translation

ébaucher

Academic
Friendly

Từ "ébaucher" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa chính là "phác thảo" hoặc "phác hình". thường được sử dụng để diễn tả hành động bắt đầu hoặc làm một cái gì đó chưa hoàn thiện, chỉ mớigiai đoạn đầu.

Định Nghĩa:
  • Ébaucher (động từ): phác thảo, phác hình, bắt đầu làm gì đó.
Cách Sử Dụng:
  1. Phác thảo một tác phẩm nghệ thuật:

    • L'artiste a ébauché un dessin avant de le peindre.
    • (Nghệ sĩ đã phác thảo một bức tranh trước khi vẽ .)
  2. Bắt đầu một cuộc hội thoại:

    • Nous avons ébauché une conversation sur le projet.
    • (Chúng tôi đã bắt đầu một cuộc nói chuyện về dự án.)
Các Biến Thể:
  • Danh từ "ébauche": phác thảo, bản phác thảo
    • Il a présenté une ébauche de son rapport.
    • (Anh ấy đã trình bày một bản phác thảo của báo cáo của mình.)
Từ Gần Giống:
  • Esquisse: cũng có nghĩaphác thảo, nhưng thường chỉ dùng cho các bản vẽ hay thiết kế.
  • Brouillon: có nghĩabản nháp, thường chỉ một văn bản chưa hoàn thiện.
Từ Đồng Nghĩa:
  • Commencer: bắt đầu
    • Nous avons commencé à travailler sur le projet.
    • (Chúng tôi đã bắt đầu làm việc trên dự án.)
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • "Ébaucher" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh trừu tượng hơn, như trong việc lập kế hoạch hoặc ý tưởng:
    • Il a ébauché des idées pour son prochain livre.
    • (Anh ấy đã phác thảo những ý tưởng cho cuốn sách tiếp theo của mình.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không nhiều thành ngữ hay cụm động từ cụ thể liên quan đến "ébaucher", nhưng thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm diễn đạt như "ébaucher un plan" (phác thảo một kế hoạch).
Lưu Ý:
  • Khi sử dụng "ébaucher", bạn cần phân biệt với các động từ khác có nghĩa tương tự nhưng không hoàn toàn giống, như "dessiner" (vẽ) hay "créer" (tạo ra), "ébaucher" chỉ nhấn mạnh vào giai đoạn đầu, chưa hoàn thiện.
ngoại động từ
  1. phác hình, phác thảo; phác
  2. bắt đầu
    • ébaucher une conversation
      bắt đầu một cuộc nói chuyện
danh từ giống đực
  1. thợ phác hình

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "ébaucher"

Comments and discussion on the word "ébaucher"