Characters remaining: 500/500
Translation

aboutement

Academic
Friendly

Từ "aboutement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le nom masculin) có nghĩa là "sự nối" hoặc "sự kết nối" giữa hai phần, hai đầu. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như xây dựng, kỹ thuật, hoặc giao thông để chỉ sự kết nối giữa hai đoạn đường, hai cấu trúc, hoặc hai hệ thống khác nhau.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Aboutement" là sự nối liền giữa hai phần, giúp chúng kết nối với nhau để tạo thành một tổng thể hoặc một hệ thống hoàn chỉnh.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong kỹ thuật: "L'aboutement des deux tuyaux est essentiel pour le bon fonctionnement du système." (Sự nối liền của hai ốngrất quan trọng cho việc hoạt động tốt của hệ thống.)
    • Trong xây dựng: "L'aboutement des fondations doit être fait avec soin." (Sự nối liền của các nền móng phải được thực hiện cẩn thận.)
  3. Biến thể từ gần giống:

    • Aboutir: Động từ có nghĩa là "đến nơi", "kết thúc" hoặc "thành công". Ví dụ: "Ce projet a abouti à un résultat positif." (Dự án này đã dẫn đến một kết quả tích cực.)
    • Aboutissement: Danh từ này có nghĩa là "kết quả" hoặc "sự hoàn thành". Ví dụ: "L'aboutissement de ses efforts a été récompensé." (Sự hoàn thành nỗ lực của anh ấy đã được thưởng.)
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "Connexion" (sự kết nối)
    • "Jonction" (sự giao nhau, sự nối)
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • "L'aboutement des idées lors d'une réunion peut mener à des décisions efficaces." (Sự nối liền các ý tưởng trong một cuộc họp có thể dẫn đến những quyết định hiệu quả.)
    • "L'aboutement des projets de recherche est crucial pour le développement technologique." (Sự kết nối của các dự án nghiên cứurất quan trọng cho sự phát triển công nghệ.)
  6. Idiom cụm từ liên quan:

    • "À l'aboutissement de" có thể được sử dụng để chỉ đến sự kết nối hoặc sự hoàn thành một cái gì đó. Ví dụ: "À l'aboutissement de ce projet, nous aurons un produit innovant." (Tại sự hoàn thành của dự án này, chúng ta sẽ có một sản phẩm đổi mới.)
Tóm lại:

Từ "aboutement" rất hữu ích trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệttrong các lĩnh vực kỹ thuật xây dựng. giúp diễn đạt ý tưởng về sự kết nối hoàn thiện giữa các phần khác nhau.

danh từ giống đực
  1. sự nối (hai đầu).

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "aboutement"