Từ "abattement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le nom masculin) và có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ về cách sử dụng từ này.
Sự mệt mỏi, sự ủ rũ: Trong ngữ cảnh này, "abattement" thường chỉ trạng thái cảm xúc hoặc tâm lý khi ai đó cảm thấy chán nản, mệt mỏi hoặc không có động lực.
Giảm miễn (thuế): Trong lĩnh vực tài chính, "abattement" có nghĩa là giảm bớt một phần thuế mà người nộp thuế phải trả.
Être dans un état d'abattement profond: Cụm từ này có nghĩa là "ở trong tâm trạng thật ủ rũ". Ví dụ:
Abattement fiscal: Cụm từ này được sử dụng để chỉ việc giảm thuế trong các tình huống cụ thể, như cho các gia đình có thu nhập thấp hoặc trong các trường hợp đặc biệt.
Déprime: Nghĩa là sự trầm cảm hoặc chán nản, có thể được coi là một từ đồng nghĩa với "abattement" khi nói về trạng thái tâm lý.
Fatigue: Nghĩa là sự mệt mỏi, cũng có thể liên quan đến nghĩa đầu tiên của "abattement".
Tomber dans l'abattement: Cụm từ này có nghĩa là "rơi vào trạng thái ủ rũ".
Être abattu: Nghĩa là "bị đánh gục" hoặc "cảm thấy mệt mỏi".
Tóm lại, từ "abattement" có thể được hiểu theo hai cách chính: một là sự mệt mỏi, sự ủ rũ trong cảm xúc, và hai là giảm miễn thuế trong lĩnh vực tài chính. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của nó.