Characters remaining: 500/500
Translation

abattement

Academic
Friendly

Từ "abattement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le nom masculin) nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâymột số giải thích ví dụ về cách sử dụng từ này.

1. Nghĩa chính của "abattement":
  • Sự mệt mỏi, sự ủ rũ: Trong ngữ cảnh này, "abattement" thường chỉ trạng thái cảm xúc hoặc tâm lý khi ai đó cảm thấy chán nản, mệt mỏi hoặc không động lực.

    • Après une longue semaine de travail, il ressent un grand abattement. (Sau một tuần làm việc dài, anh ấy cảm thấy rất mệt mỏi.)
  • Giảm miễn (thuế): Trong lĩnh vực tài chính, "abattement" có nghĩagiảm bớt một phần thuế người nộp thuế phải trả.

    • Le gouvernement a annoncé un abattement de dix pour cent sur les impôts. (Chính phủ đã thông báo giảm thuế mười phần trăm.)
2. Cách sử dụng nâng cao các biến thể:
  • Être dans un état d'abattement profond: Cụm từ này có nghĩa là "ở trong tâm trạng thật ủ rũ". Ví dụ:

    • Après la perte de son emploi, il était dans un état d'abattement profond. (Sau khi mất việc, anh ấytrong tâm trạng thật ủ rũ.)
  • Abattement fiscal: Cụm từ này được sử dụng để chỉ việc giảm thuế trong các tình huống cụ thể, như cho các gia đình thu nhập thấp hoặc trong các trường hợp đặc biệt.

3. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Déprime: Nghĩasự trầm cảm hoặc chán nản, có thể được coi là một từ đồng nghĩa với "abattement" khi nói về trạng thái tâm lý.

  • Fatigue: Nghĩasự mệt mỏi, cũng có thể liên quan đến nghĩa đầu tiên của "abattement".

4. Một số thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Tomber dans l'abattement: Cụm từ này có nghĩa là "rơi vào trạng thái ủ rũ".

  • Être abattu: Nghĩa là "bị đánh gục" hoặc "cảm thấy mệt mỏi".

5. Tóm tắt:

Tóm lại, từ "abattement" có thể được hiểu theo hai cách chính: mộtsự mệt mỏi, sự ủ rũ trong cảm xúc, haigiảm miễn thuế trong lĩnh vực tài chính. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của .

danh từ giống đực
  1. xem abattage
  2. sự mệt mỏi; sự ủ rũ
    • Être dans un état d'abattement profond
      trong tâm trạng thật ủ rũ
  3. giảm miễn (thuế)
    • Un abattement de dix pour cent
      giảm thuế mười phần trăm.

Similar Spellings

Words Containing "abattement"

Comments and discussion on the word "abattement"