Characters remaining: 500/500
Translation

aboutir

Academic
Friendly

Từ "aboutir" trong tiếng Phápmột nội động từ, có nghĩa chínhdẫn đến, đạt đến, hoặc đạt kết quả. Đâymột từ khá phổ biến có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa của từ này:

Định nghĩa
  1. Dẫn đến/đổ vào: Khi nói về một con đường hay một hướng đi, "aboutir" thường được dùng để chỉ sự dẫn đến một địa điểm cụ thể.

    • Ví dụ: "Cette rue aboutit à la place." (Con đường này dẫn đến quảng trường.)
  2. Đạt kết quả/thành công: "Aboutir" cũng có thể được dùng để chỉ việc một kế hoạch, một cuộc thương lượng hay một nỗ lực nào đó đạt được kết quả mong muốn.

    • Ví dụ: "Les pourparlers aboutissent enfin." (Cuộc thương lượng cuối cùng cũng đã đạt kết quả.)
  3. Trong y học: Từ này có thể chỉ tình trạng mưng mủ của một vết thương hoặc một bệnh lý.

    • Ví dụ: "La plaie a abouti à une infection." (Vết thương đã dẫn đến một sự nhiễm trùng.)
  4. Trong nông nghiệp: "Aboutir" có thể được dùng để chỉ việc cây ra nụ hoặc ra hoa.

    • Ví dụ: "Cette plante aboutit en fleurs au printemps." (Cây này ra hoa vào mùa xuân.)
Các biến thể từ gần giống
  • Động từ liên quan: "Aboutissement" (sự đạt được, kết quả) là danh từ liên quan đến "aboutir".
  • Các từ đồng nghĩa: "Conduire à" (dẫn đến), "arriver à" (đến, đạt tới), "réussir" (thành công).
  • Cụm từ (idioms): "Aboutir à quelque chose" có nghĩadẫn đến một điều đó hay đạt được điều đó.
Cách sử dụng nâng cao
  • Khi sử dụng "aboutir" trong các câu phức tạp, bạnthể kết hợp với các giới từ hoặc cấu trúc khác để làm nghĩa hơn.
    • Ví dụ: "Les efforts des chercheurs aboutissent à des découvertes importantes." (Nỗ lực của các nhà nghiên cứu đã dẫn đến những phát hiện quan trọng.)
Lưu ý
  • Khi sử dụng "aboutir", cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của , có thể nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào tình huống.
  • Ngoài ra, tránh nhầm lẫn với các động từ khác có nghĩa tương tự nhưng không hoàn toàn giống, như "conduire" (dẫn dắt) hoặc "atteindre" (đạt được).
nội động từ
  1. dẫn đến, đổ vào, quy vào
    • Rue qui aboutit à la place
      đường phố dẫn đến quảng trường.
  2. đạt kết quả, thành công, thắng lợi
    • Pourparlers qui sont en voie d'aboutir
      cuộc thương lượng sắp đạt kết quả.
  3. (y học) mưng mủ.
  4. (nông nghiệp) ra nụ (cây)

Comments and discussion on the word "aboutir"