Characters remaining: 500/500
Translation

abêtissant

Academic
Friendly

Từ "abêtissant" trong tiếng Phápmột tính từ, mang nghĩa "làm đần độn" hoặc "khiến người ta ngu muội". Từ này được hình thành từ động từ "abêtir", có nghĩa là "làm cho ngu ngốc" hoặc "làm cho kém thông minh".

Cách sử dụng từ "abêtissant":
  1. Định nghĩa:

    • "Abêtissant" dùng để miêu tả một điều đó gây ra sự giảm sút trí tuệ hoặc làm cho người ta trở nên ngu muội. Thường dùng để chỉ những hoạt động, công việc, hoặc nội dung không giá trị giáo dục hoặc trí tuệ.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu phức:
  3. Biến thể của từ:

    • Động từ: "abêtir" (làm cho ngu muội).
    • Danh từ: "abêtissement" (sự ngu muội, sự làm cho ngu ngốc).
    • Tính từ trái nghĩa: "intelligent" (thông minh).
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "stupidifiant" (làm cho ngu ngốc), "idiotisant" (làm cho điên rồ).
    • Từ đồng nghĩa: "abrutissant" (cũng có nghĩa tương tựlàm cho ngu muội).
  5. Idioms cụm động từ liên quan:

    • Mặc dù không nhiều idioms cụ thể liên quan đến "abêtissant", nhưng bạn có thể dùng các cụm từ như "faire perdre son temps" (làm mất thời gian) để chỉ những hoạt động vô bổ.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "abêtissant", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, có thể mang nghĩa tiêu cực. Việc sử dụng từ này để chỉ trích một hoạt động nào đó có thể gây ra tranh cãi, liên quan đến ý kiến cá nhân về giá trị của hoạt động đó.

tính từ
  1. làm đần độn, ngu muội
    • Des travaux abêtissants
      những công việc làm cho đần độn

Comments and discussion on the word "abêtissant"