Characters remaining: 500/500
Translation

appétissant

Academic
Friendly

Từ "appétissant" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "ngon lành", "gợi thèm" hoặc "khêu gợi". Khi chúng ta sử dụng từ này, thường được dùng để miêu tả đồ ăn, nhưng cũng có thể áp dụng cho người nếu muốn nhấn mạnh vẻ đẹp hoặc sức hấp dẫn của họ.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Đồ ăn: "un mets appétissant" nghĩa là "một món ăn ngon lành". Từ này thường được dùng để miêu tả những món ăn hình thức đẹp mắt, hấp dẫn, khiến người khác cảm thấy thèm ăn.

    • Ví dụ: Ce gâteau est vraiment appétissant. (Cái bánh này thật sự ngon lành.)
  2. Người: Từ "appétissant" cũng có thể được dùng một cách thân mật để miêu tả vẻ đẹp của một người phụ nữ, chẳng hạn như "une femme appétissante" có nghĩa là "một người phụ nữ xinh đẹp, hấp dẫn".

    • Ví dụ: Elle est très appétissante dans cette robe. ( ấy trông rất hấp dẫn trong chiếc váy này.)
Các biến thể của từ
  • Appétit: Danh từ liên quan, có nghĩa là "thèm ăn" hay "sự thèm ăn".

    • Ví dụ: J'ai un grand appétit aujourd'hui. (Hôm nay tôi rất thèm ăn.)
  • Appétit de loup: Một thành ngữ có nghĩa là "thèm ăn rất nhiều", thường được sử dụng để diễn tả một người sự thèm ăn lớn.

    • Ví dụ: Après la randonnée, j'avais un appétit de loup. (Sau khi đi bộ đường dài, tôi thèm ăn rất nhiều.)
Từ đồng nghĩa gần giống
  • Savoureux: Cũng có nghĩa là "ngon", nhưng thường nhấn mạnh vào hương vị.

    • Ví dụ: Ce plat est savoureux. (Món ăn này rất ngon.)
  • Délicieux: Từ này mang nghĩa "ngon tuyệt", dùng để miêu tả những món ăn rất tuyệt vời.

    • Ví dụ: Le dessert était délicieux. (Món tráng miệng rất ngon.)
Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong các tình huống trang trọng, bạn có thể mô tả một món ăn trong thực đơn bằng cách sử dụng từ "appétissant" để thu hút sự chú ý của thực khách:

    • Ví dụ: Notre chef a préparé un plat appétissant qui ravira vos papilles. (Đầu bếp của chúng tôi đã chuẩn bị một món ăn ngon lành sẽ khiến bạn thích thú.)
  • Bạn cũng có thể sử dụng từ này trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để miêu tả một bữa tiệc hay một bữa ăn bạn đã tham gia:

    • Ví dụ: La fête était pleine de plats appétissants. (Bữa tiệc đầy những món ăn ngon lành.)
Tóm tắt

Từ "appétissant" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, không chỉ để miêu tả đồ ăn mà còn có thể áp dụng cho người. Hãy nhớ rằng cách sử dụng từ này có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh, nhiều từ đồng nghĩa có thể thay thế trong các tình huống khác nhau.

tính từ
  1. ngon lành; gợi thèm, khêu gợi
    • Un mets appétissant
      món ăn ngon lành
    • Une femme appétissante
      (thân mật) một chị nõn nà khêu gợi

Comments and discussion on the word "appétissant"