Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
académie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • viện hàn lâm
    • Être élu à l'Académie
      được bầu vào viện hàn lâm
  • hội (văn học) nghệ thuật.
  • học viện
    • Académie militaire
      học viện quân sự
  • khu giáo dục (ở Pháp)
    • Académie de Nancy
      khu giáo dục Năng - xi
    • Officier d'académie
      người được tặng thưởng huân chương giáo dục (Pháp)
  • (hội họa) hình nghiên cứu khỏa thân
Related search result for "académie"
Comments and discussion on the word "académie"