Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
acanthi
/ə'kænθəs/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều acanthuses, acanthi
  • cây ô rô
  • (kiến trúc) hình trang trí lá ô rô
Related search result for "acanthi"
Comments and discussion on the word "acanthi"