Characters remaining: 500/500
Translation

accentuation

/æk'sentju'eiʃn/
Academic
Friendly

Từ "accentuation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) nhiều nghĩa khác nhau liên quan đến ngôn ngữ học, ngữ điệu sự nhấn mạnh.

Định nghĩa
  1. Cách đánh dấu (trong ngôn ngữ học): "Accentuation" có thể hiểuviệc sử dụng các dấu nhấn (chẳng hạn như dấu nhấn trong từ hoặc câu) để thể hiện cách phát âm hoặc ngữ điệu. Ví dụ, trong tiếng Pháp, từ "été" (mùa hè) dấu nhấn khác với từ "ete" không dấu.

  2. Cách đánh trọng âm: Trong ngôn ngữ, "accentuation" chỉ việc nhấn mạnh một âm tiết trong một từ hoặc một từ trong một câu. Ví dụ, trong câu "Je veux un café," nếu bạn nhấn mạnh vào từ "café," người nghe sẽ hiểu rằng bạn đang muốn nhấn mạnh việc bạn muốn uống phê.

  3. Sự nhấn mạnh: Ngoài ngữ âm, từ này còn có thể được dùng để chỉ sự nhấn mạnh trong cách nói, thể hiện cảm xúc hoặc ý nghĩa. Ví dụ, khi bạn nói "C'est vraiment important!" (Điều đó thật sự quan trọng!), từ "vraiment" được nhấn mạnh để thể hiện sự khẩn thiết.

  4. Sự tăng; sự rõ nét, sự nổi bật: "Accentuation" cũng có thể được sử dụng để chỉ sự làm nổi bật một đặc điểm nào đó trong một bức tranh, một tác phẩm nghệ thuật hay trong văn bản. Ví dụ, "L'accentuation des couleurs dans ce tableau est magnifique!" (Sự nổi bật của các màu sắc trong bức tranh này thật tuyệt vời!).

Ví dụ sử dụng
  • Ngữ âm: "L'accentuation des syllabes est importante pour la prononciation correcte." (Cách nhấn âm của các âm tiếtquan trọng cho phát âm chính xác.)
  • Sự nhấn mạnh: "L'accentuation de ce mot montre son importance dans la phrase." (Sự nhấn mạnh của từ này cho thấy tầm quan trọng của trong câu.)
  • Sự nổi bật: "L'accentuation de son talent a attiré l'attention des médias." (Sự nổi bật của tài năng của anh ấy đã thu hút sự chú ý của truyền thông.)
Biến thể của từ
  • Accenter: Động từ có nghĩa là "nhấn mạnh" hoặc "đánh dấu". Ví dụ: "Il faut accentuer les mots importants lors de la présentation." (Bạn cần nhấn mạnh các từ quan trọng trong bài thuyết trình.)
  • Accent: Danh từ chỉ "dấu nhấn" hoặc "trọng âm". Ví dụ: "Ce mot a un accent aigu." (Từ này dấu nhấn sắc.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Mise en valeur: Nghĩa là "làm nổi bật". Ví dụ: "Cette mise en valeur des détails est impressionnante." (Việc làm nổi bật các chi tiết này thật ấn tượng.)
  • Emphase: Nghĩa là "sự nhấn mạnh". Ví dụ: "Il a utilisé l'emphase pour convaincre son auditoire." (Anh ấy đã sử dụng sự nhấn mạnh để thuyết phục khán giả của mình.)
Idioms phrased verbs
  • Mettre l'accent sur: Cụm động từ có nghĩa là "nhấn mạnh vào".
danh từ giống cái
  1. cách đánh dấu
  2. (ngôn ngữ học) cách đánh trọng âm
  3. sự nhấn mạnh (khi nói, khi đọc)
  4. sự tăng; sự rõ nét, sự nổi bật

Comments and discussion on the word "accentuation"