Characters remaining: 500/500
Translation

acephalous

/ə'sefələs/
Academic
Friendly

Từ "acephalous" trong tiếng Anh một tính từ nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được tạo thành từ "a-" có nghĩa "không" "kephalē" có nghĩa "đầu". Do đó, "acephalous" có thể được hiểu "không đầu" hoặc "không người lãnh đạo".

Giải thích đơn giản
  1. Không lãnh đạo: Khi nói về một nhóm hoặc tổ chức không người đứng đầu hoặc người lãnh đạo, chúng ta có thể dùng từ "acephalous".
  2. Thiếu âm đầu: Trong ngữ cảnh văn học, từ này cũng có thể được dùng để chỉ một câu thơ không âm đầu, tức là thiếu đi phần mở đầu cần thiết.
dụ sử dụng
  1. Trong bối cảnh xã hội:

    • "The committee was acephalous, leading to confusion about who was responsible for making decisions." (Ủy ban này không người lãnh đạo, dẫn đến sự nhầm lẫn về ai người chịu trách nhiệm ra quyết định.)
  2. Trong bối cảnh văn học:

    • "The poem felt acephalous, lacking a strong opening line to draw the reader in." (Bài thơ cảm thấy thiếu sức sống, không câu mở đầu mạnh mẽ để thu hút người đọc.)
Các biến thể từ liên quan
  • Acephaly (danh từ): Tình trạng không đầu hoặc không lãnh đạo.
  • Acephalus (danh từ): Một cá nhân hoặc một sinh vật không đầu.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Leaderless: Không lãnh đạo.
  • Anarchic: Không chính quyền hay lãnh đạo.
  • Headless: Thường dùng để chỉ một cái đó không đầu, nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh chỉ ra rằng một tổ chức thiếu lãnh đạo.
Cách sử dụng nâng cao

Trong ngữ cảnh học thuật, "acephalous" có thể được sử dụng để mô tả các tổ chức xã hội hoặc nhóm nghiên cứu, nơi không một người nào đưa ra chỉ đạo rõ ràng hoặc không cấu trúc lãnh đạo.

Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại, không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "acephalous". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ như "running around like headless chickens" (chạy quanh như không đầu) để diễn tả tình trạng hỗn loạn khi không lãnh đạo.

Tóm tắt

"Acephalous" một từ thú vị có thể được áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ xã hội đến văn học.

tính từ
  1. không đầu
  2. không tướng, không người cầm đầu; không chịu nhận ai người cầm đầu
  3. (thông tục) cụt đầu, bị chặt ngọn
  4. thiếu âm đầu (câu thơ)

Similar Words

Comments and discussion on the word "acephalous"