Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
achromatize
/ə'kroumətaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (vật lý) làm tiêu sắc
  • làm thành không màu, làm thành không sắc
Related search result for "achromatize"
Comments and discussion on the word "achromatize"