Characters remaining: 500/500
Translation

acidification

/'æsidifi'keiʃn/
Academic
Friendly

Từ "acidification" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "sự axit hoá" trong tiếng Việt. Hiểu một cách đơn giản, acidification quá trình làm cho một chất trở nên axit hơn, tức là làm tăng nồng độ axit trong đó.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: Acidification thường được sử dụng trong các lĩnh vực hóa học môi trường. Khi một chất (như nước, đất, hoặc không khí) trở nên axit hơn, điều này có thể gây ra những tác động tiêu cực đến sức khỏe của sinh vật môi trường.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "The acidification of oceans is a serious environmental issue." (Sự axit hoá của đại dương một vấn đề môi trường nghiêm trọng.)
  2. Nâng cao:

    • "Acidification due to increased carbon dioxide levels can lead to coral bleaching." (Sự axit hoá do mức carbon dioxide tăng cao có thể dẫn đến hiện tượng tẩy trắng san hô.)
Biến thể của từ:
  • Acidic (tính từ): có nghĩa " tính axit". dụ: "Lemon juice is acidic."
  • Acid (danh từ): có nghĩa "axit", chỉ các hợp chất hóa học tính axit. dụ: "Hydrochloric acid is used in many chemical reactions."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Acid: chỉ về các chất tính axit.
  • Sourness: có thể mô tả vị chua, nhưng không hoàn toàn tương đương với acidification.
  • Degradation: mức độ suy giảm chất lượng, có thể liên quan đến sự axit hoá trong một số ngữ cảnh.
Idioms Phrasal verbs:
  • "Acid test": một thử nghiệm quyết định để kiểm tra sự thành công hoặc giá trị của cái đó.
  • "Bite the acid": không phải một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, nhưng có thể hiểu chấp nhận một sự thật khó khăn ( không trực tiếp liên quan đến "acidification").
Tóm lại:

"Acidification" một thuật ngữ quan trọng trong hóa học môi trường, phản ánh sự thay đổi trong tính chất hóa học của một chất.

danh từ
  1. (hoá học) sự axit hoá

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "acidification"