Từ "acidification" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "sự axit hoá" trong tiếng Việt. Hiểu một cách đơn giản, acidification là quá trình làm cho một chất trở nên axit hơn, tức là làm tăng nồng độ axit trong đó.
Giải thích chi tiết:
Định nghĩa: Acidification thường được sử dụng trong các lĩnh vực hóa học và môi trường. Khi một chất (như nước, đất, hoặc không khí) trở nên axit hơn, điều này có thể gây ra những tác động tiêu cực đến sức khỏe của sinh vật và môi trường.
Ví dụ sử dụng:
Biến thể của từ:
Acidic (tính từ): có nghĩa là "có tính axit". Ví dụ: "Lemon juice is acidic."
Acid (danh từ): có nghĩa là "axit", chỉ các hợp chất hóa học có tính axit. Ví dụ: "Hydrochloric acid is used in many chemical reactions."
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Acid: chỉ về các chất có tính axit.
Sourness: có thể mô tả vị chua, nhưng không hoàn toàn tương đương với acidification.
Degradation: mức độ suy giảm chất lượng, có thể liên quan đến sự axit hoá trong một số ngữ cảnh.
Idioms và Phrasal verbs:
"Acid test": một thử nghiệm quyết định để kiểm tra sự thành công hoặc giá trị của cái gì đó.
"Bite the acid": không phải là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, nhưng có thể hiểu là chấp nhận một sự thật khó khăn (dù không trực tiếp liên quan đến "acidification").
Tóm lại:
"Acidification" là một thuật ngữ quan trọng trong hóa học và môi trường, phản ánh sự thay đổi trong tính chất hóa học của một chất.