Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
acquest
/æ'kwest/
Jump to user comments
danh từ
  • vật kiếm được, của cải làm ra
  • (pháp lý) của làm ra (không do thừa kế)
Related search result for "acquest"
Comments and discussion on the word "acquest"