Characters remaining: 500/500
Translation

acrospore

/'ækrəspɔ:/
Academic
Friendly

Từ "acrospore" một danh từ trong lĩnh vực thực vật học, có nghĩa "bào tử ngọn". Bào tử ngọn một loại bào tử được hình thànhphần ngọn của cây hoặc trong một số loại tảo. Đây một phần quan trọng trong quá trình sinh sản phát triển của thực vật.

dụ sử dụng từ "acrospore":
  1. Câu đơn giản: "The acrospore is crucial for the reproduction of certain types of plants."
    (Bào tử ngọn rất quan trọng cho quá trình sinh sản của một số loại cây.)

  2. Câu nâng cao: "In the life cycle of ferns, the acrospore plays a vital role in ensuring the continuation of the species."
    (Trong vòng đời của dương xỉ, bào tử ngọn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự tiếp diễn của loài.)

Phân biệt các biến thể của từ:
  • Acrosporic (tính từ): Liên quan đến bào tử ngọn. dụ: "Acrosporic development is essential for the growth of certain algae." (Sự phát triển bào tử ngọn thiết yếu cho sự phát triển của một số loại tảo.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Sporangium: cấu trúc nơi bào tử được sản xuất.
  • Sporozoite: Một loại bào tử trong chu trình sống của một số loại ký sinh trùng.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Mặc dù "acrospore" không nhiều idioms hoặc cụm từ riêng biệt, nhưng trong ngữ cảnh thực vật học, bạn có thể gặp các cụm từ như "spore dispersal" (phát tán bào tử) hay "spore germination" (nảy mầm bào tử).
Cách sử dụng:
  • Trong nghiên cứu thực vật học, bạn có thể sử dụng "acrospore" khi thảo luận về quá trình sinh sản phát triển của thực vật.
  • Khi viết luận văn hoặc báo cáo khoa học, hãy đảm bảo giải thích rõ ràng về vai trò của acrospore trong sinh thái học hoặc sinh học.
danh từ
  1. (thực vật học) bào tử ngọn

Words Containing "acrospore"

Comments and discussion on the word "acrospore"