Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
acrostic
/ə'krɔstik/
Jump to user comments
danh từ
  • (thơ ca) chữ đầu
tính từ
  • (thuộc) thể thơ chữ đầu, theo thể thơ chữ đầu
Related search result for "acrostic"
Comments and discussion on the word "acrostic"