Characters remaining: 500/500
Translation

actinomètre

Academic
Friendly

Từ "actinomètre" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng trong lĩnh vực vậthọc, có nghĩa là "nhật xạ kế". Đâymột dụng cụ dùng để đo lường cường độ ánh sáng hoặc bức xạ điện từ, thường được áp dụng trong các nghiên cứu về ánh sáng mặt trời, quang học, hoặc trong các lĩnh vực liên quan đến môi trường.

Định nghĩa:

Actinomètre (danh từ giống đực): Dụng cụ dùng để đo lường bức xạ ánh sáng, đặc biệtánh sáng mặt trời.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Nous utilisons un actinomètre pour mesurer l'intensité de la lumière."
    • (Chúng tôi sử dụng một nhật xạ kế để đo cường độ ánh sáng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "L'actinomètre est essentiel dans les études sur l'effet de la lumière sur la croissance des plantes."
    • (Nhật xạ kế rất quan trọng trong các nghiên cứu về ảnh hưởng của ánh sáng đến sự phát triển của cây trồng.)
Các biến thể của từ:
  • Actinométrique (tính từ): Liên quan đến việc đo lường bức xạ ánh sáng.
    • Ví dụ: "Les études actinométriques sont cruciales pour comprendre le climat." (Các nghiên cứu liên quan đến nhật xạ kếrất quan trọng để hiểu về khí hậu.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Photomètre: Dụng cụ đo cường độ ánh sáng, nhưng thường chỉ đo ánh sáng nhìn thấy, không đo bức xạ điện từ khác.
  • Radiomètre: Dụng cụ đo bức xạ, có thể được sử dụng cho nhiều loại bức xạ khác nhau.
Một số cụm từ idioms liên quan:
  • Mesurer l'intensité: Đo lường cường độ.
  • Effet de serre: Hiệu ứng nhà kính, liên quan đến nghiên cứu ánh sáng nhiệt độ.
Cách sử dụng ý nghĩa khác:
  • Trong ngữ cảnh khoa học, "actinomètre" chỉ tập trung vào việc đo lường ánh sáng bức xạ. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực khác, có thể liên quan đến việc phân tích các yếu tố môi trường hoặc nghiên cứu sinh thái.
danh từ giống đực
  1. (vậthọc) nhật xạ kế

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "actinomètre"