Từ "actinométrie" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "phép đo nhật xạ" trong lĩnh vực vật lý học. Đây là một ngành nghiên cứu liên quan đến việc đo lường lượng bức xạ mà một bề mặt nhận được từ ánh sáng mặt trời hoặc các nguồn bức xạ khác.
Giải thích dễ hiểu:
Actinométrie (đọc là: ak-ti-nô-mét-ri) : Là phương pháp dùng để đo lượng ánh sáng hoặc bức xạ mà một vật thể nhận được. Thường được sử dụng trong các nghiên cứu về khí hậu, nông nghiệp, và khoa học môi trường.
Ví dụ sử dụng:
Trong nghiên cứu khoa học:
"Les scientifiques utilisent l'actinométrie pour étudier l'impact de la lumière sur la croissance des plantes."
(Các nhà khoa học sử dụng phép đo nhật xạ để nghiên cứu tác động của ánh sáng lên sự phát triển của cây cối.)
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Photométrie: phép đo ánh sáng, thường được sử dụng để đo độ sáng mà mắt người có thể cảm nhận.
Radiométrie: phép đo bức xạ điện từ, bao gồm cả ánh sáng và các dạng bức xạ khác.
Cách sử dụng nâng cao:
"Les résultats de l'actinométrie peuvent influencer les décisions politiques concernant l'énergie renouvelable."
(Kết quả của phép đo nhật xạ có thể ảnh hưởng đến các quyết định chính sách liên quan đến năng lượng tái tạo.)
Idioms và cụm động từ:
Hiện tại, không có cụm từ hay idiom nào đặc biệt liên quan đến "actinométrie". Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy các cụm từ trong văn cảnh khoa học hoặc nghiên cứu khí hậu liên quan đến việc đo lường ánh sáng và bức xạ.