Characters remaining: 500/500
Translation

actualise

/'æktjuəlaiz/ Cách viết khác : (actualise) /'æktjuəlaiz/
Academic
Friendly

Từ "actualise" trong tiếng Anh có nghĩa "thực hiện" hoặc "biến thành hiện thực". thường được dùng khi nói về việc làm cho một ý tưởng, kế hoạch hoặc dự định trở thành thật.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Actualise" một động từ ngoại, nghĩa cần một tân ngữ (cái bạn thực hiện). dụ, bạn có thể "actualise" một ý tưởng hay một kế hoạch.
  • Cách sử dụng: Từ này có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh, từ cuộc sống hàng ngày đến các lĩnh vực như nghệ thuật, kinh doanh hay giáo dục.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "We need to actualise our plans for the new project." (Chúng ta cần biến kế hoạch cho dự án mới thành hiện thực.)
  2. Nâng cao:

    • "The artist aims to actualise the emotions of her experiences through her paintings." (Nghệ sĩ nhằm thực hiện những cảm xúc từ trải nghiệm của mình qua các bức tranh.)
    • "In order to actualise your dreams, you must take concrete steps towards achieving them." (Để biến ước mơ của bạn thành hiện thực, bạn phải thực hiện các bước cụ thể để đạt được chúng.)
Các biến thể của từ:
  • Actualisation (danh từ): Quá trình biến một ý tưởng thành hiện thực.

    • dụ: "The actualisation of the project took several months." (Việc thực hiện dự án mất vài tháng.)
  • Actualized (động từ quá khứ): Đã được thực hiện.

    • dụ: "He actualized his vision of a sustainable community." (Anh ấy đã biến tầm nhìn về một cộng đồng bền vững thành hiện thực.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Realise (thực hiện, nhận ra): Trong tiếng Anh Anh, "realise" có thể mang nghĩa tương tự với "actualise".

    • dụ: "She finally realised her dream of becoming a doctor." ( ấy cuối cùng đã thực hiện ước mơ trở thành bác sĩ.)
  • Implement (thi hành, thực hiện): Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thực hiện kế hoạch hoặc chính sách.

    • dụ: "The company plans to implement new strategies to increase sales." (Công ty dự định thực hiện các chiến lược mới để tăng doanh số.)
Idioms phrasal verbs:
  • Bring to life: Biến một ý tưởng hoặc kế hoạch thành hiện thực.
ngoại động từ
  1. thực hiện, biến thành hiện thực
  2. (nghệ thuật) mô tả rất hiện thực

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "actualise"