Characters remaining: 500/500
Translation

actuality

/,æktju'æliti/
Academic
Friendly

Từ "actuality" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "thực tế" hoặc "thực tại". thường được sử dụng để chỉ những điều đang xảy ra trong hiện tại, những sự kiện, trạng thái hoặc điều kiện thực tế không phải giả tưởng hay điều ước.

Định nghĩa:
  • Actuality (danh từ): Thực tế, thực tại; điều kiện hiện tại; điều kiện thực tế.
dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "In actuality, he was not as confident as he appeared." (Trên thực tế, anh ấy không tự tin như vẻ bề ngoài của mình.)
  2. Trong một ngữ cảnh nâng cao:

    • "The film explores the disparity between the ideal world and the harsh actuality of life." (Bộ phim khám phá sự khác biệt giữa thế giới lý tưởng thực tại khắc nghiệt của cuộc sống.)
Biến thể của từ:
  • Actual (tính từ): Có nghĩa "thực tế" hoặc "thật sự".

    • dụ: "The actual cost of the project was much higher than expected." (Chi phí thực tế của dự án cao hơn nhiều so với dự kiến.)
  • Actually (trạng từ): Có nghĩa "trên thực tế" hoặc "thật sự".

    • dụ: "I actually enjoyed the movie." (Trên thực tế, tôi đã thích bộ phim.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Reality: Thực tế, thực tại.
  • Fact: Sự thật.
  • Truth: Sự thật, chân lý.
Cách sử dụng trong idioms phrasal verbs:
  • In reality: Trên thực tế, thực tế nói.

    • dụ: "In reality, most people struggle with these issues." (Trên thực tế, hầu hết mọi người gặp khó khăn với những vấn đề này.)
  • Face the music: Đối mặt với thực tế khó khăn.

    • dụ: "It's time to face the music and accept the consequences of your actions." (Đã đến lúc phải đối mặt với thực tế chấp nhận hậu quả của hành động của bạn.)
Kết luận:

"Actuality" một từ quan trọng khi nói về những điều thật sự xảy ra trong cuộc sống, thường được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa những người ta tưởng tượng thực tế.

danh từ
  1. thực tế, thực tại
  2. (số nhiều) điều kiện hiện tại, điều kiện thực tế
  3. (nghệ thuật) hiện thực

Words Containing "actuality"

Comments and discussion on the word "actuality"