Characters remaining: 500/500
Translation

addressable

Academic
Friendly

Từ "addressable" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "có thể giải quyết được" hoặc "có thể định địa chỉ". Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc giải quyết vấn đề cho đến các khía cạnh kỹ thuật.

Ý nghĩa chi tiết:
  1. Có thể giải quyết được: Áp dụng cho các vấn đề hoặc tình huống có thể tìm ra cách giải quyết.

    • dụ: "Let's start with the more easily addressable issues." (Chúng ta hãy bắt đầu với các vấn đề dễ giải quyết hơn.)
  2. Có thể định địa chỉ: Trong ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt trong công nghệ thông tin, có thể chỉ các điểm hoặc thông tin có thể được xác định địa chỉ.

    • dụ: "All points addressable (APA) means that every point can be referenced." (Tất cả các điểm đều có thể định địa chỉ có nghĩa mọi điểm đều có thể được tham chiếu.)
Các biến thể của từ:
  • Address (động từ): có nghĩa "giải quyết" hoặc "đề cập đến".
  • Addressing (danh động từ): hành động giải quyết hoặc đề cập đến vấn đề nào đó.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Solvable: có thể giải quyết được (thường dùng cho vấn đề).
  • Resolvable: có thể được giải quyết (cũng áp dụng cho các vấn đề nhưng thường liên quan đến tranh chấp hay xung đột).
  • Targetable: có thể nhắm đến hoặc xác định, thường dùng trong marketing.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các báo cáo tài liệu kỹ thuật, "addressable" thường được dùng để xác định những vấn đề có thể xử lý một cách cụ thể, giúp truyền đạt rõ ràng hơn về khả năng giải quyết của một dự án hoặc tình huống.
  • Trong marketing, từ này có thể được sử dụng để chỉ những đối tượng một chiến dịch quảng cáo có thể tiếp cận được.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Address a problem: giải quyết một vấn đề.

    • dụ: "We need to address the problem of climate change." (Chúng ta cần giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.)
  • Address oneself to something: chú trọng vào điều đó, thường một vấn đề cần giải quyết.

    • dụ: "He addressed himself to the task of improving the team's performance." (Anh ấy đã chú trọng vào việc cải thiện hiệu suất của nhóm.)
Kết luận

Từ "addressable" rất hữu ích trong cả ngữ cảnh hàng ngày kỹ thuật. Hiểu về từ này sẽ giúp bạn diễn đạt tốt hơn trong các tình huống cần giải quyết vấn đề hoặc khi thảo luận về các khía cạnh kỹ thuật.

Adjective
  1. (một vấn đề hay tình huống) có thể giải quyết được
    • Let's start with the more easily addressable issues.
      Chúng ta hãy bắt đầu với các vấn đề dễ giải quyết hơn.
  2. (kỹ thuật) có thể định địa chỉ
    • All Points Addressable (APA)
      tất cả các điểm đều có thể định địa chỉ

Similar Words

Comments and discussion on the word "addressable"