Characters remaining: 500/500
Translation

addressed

Academic
Friendly

Từ "addressed" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "đã được đề địa chỉ tới" hoặc "được gửi đến". Khi một bức thư, gói hàng hoặc thông điệp nào đó được "addressed", điều đó có nghĩa đã được ghi địa chỉ người nhận.

Cách sử dụng cơ bản:
  1. Trong bối cảnh thư từ:
    • dụ: "I throw away all mail addressed to 'resident'." (Tôi vứt hết tất cả những thư đề địa chỉ gửi tới 'cư dân'.)
    • Trong trường hợp này, từ "addressed" chỉ ra rằng các bức thư địa chỉ cụ thể gửi đến người cư dân.
Cách sử dụng nâng cao:
  1. Diễn đạt ý kiến hoặc vấn đề:
    • dụ: "The manager addressed the concerns of the employees during the meeting." (Người quản lý đã đề cập đến những mối quan tâm của nhân viên trong cuộc họp.)
    • đây, "addressed" có nghĩa "đề cập tới" hoặc "giải quyết" vấn đề nào đó.
Biến thể của từ:
  • Động từ "address": hình thức gốc, có nghĩa "đề địa chỉ", "giải quyết", "đề cập".
Adjective
  1. (thư) đã được đề địa chỉ tới, được đề nơi gửi đến
    • I throw away all mail addressed to `resident'.
      Tôi vứt hết tất cả những thư đề địa chỉ gửi tới 'cư dân'.

Antonyms

Words Containing "addressed"

Words Mentioning "addressed"

Comments and discussion on the word "addressed"