Characters remaining: 500/500
Translation

adipose

/'ædipous/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "adipose" là một danh từ giống cái, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ chứng béo phì, tức là tình trạng tích tụ mỡ trong cơ thể vượt quá mức bình thường. Từ này nguồn gốc từ tiếng Latinh "adeposus" có nghĩa là "tích tụ mỡ".

Định Nghĩa
  • Adipose (danh từ giống cái) - chứng béo phì, tình trạng cơ thể quá nhiều mỡ.
Ví Dụ Sử Dụng
  1. Trong Y Học:

    • "Les personnes souffrant d'adipose doivent suivre un régime alimentaire équilibré." (Những người mắc chứng béo phì cần tuân theo một chế độ ăn uống cân bằng.)
  2. Trong Cuộc Sống Hàng Ngày:

    • "L'adipose est un problème de santé de plus en plus courant dans notre société." (Chứng béo phìmột vấn đề sức khỏe ngày càng phổ biến trong xã hội của chúng ta.)
Biến Thể Cách Sử Dụng
  • Adipocite: Tế bào mỡ, là các tế bào lưu trữ mỡ trong cơ thể.
  • Adiposité: Một từ đồng nghĩa khác với "adipose", thường được dùng để nói về tình trạng béo phì một cách tổng quát hơn.
    • Ví dụ: "L'adiposité peut entraîner des problèmes de santé sérieux." (Béo phì có thể dẫn đến những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)
Từ Gần Giống Đồng Nghĩa
  • Obésité: Chứng béo phì, thường được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh y tế.
  • Surpoids: Thừa cân, tình trạng trọng lượng vượt mức bình thường nhưng không nhất thiếtbéo phì.
Idioms Phrasal Verbs

Trong tiếng Pháp, không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "adipose". Tuy nhiên, bạn có thể tham khảo các cụm từ liên quan đến sức khỏe dinh dưỡng: - "Être en surpoids" (Bị thừa cân) - "Prendre du poids" (Tăng cân)

Lưu Ý

Khi sử dụng từ "adipose", cần phân biệt với các thuật ngữ khác như "obésité" "surpoids" mỗi từý nghĩa ngữ cảnh sử dụng khác nhau. "Adipose" thường chỉ tình trạng béo phì một cách y học, trong khi "obésité" được dùng rộng rãi hơn trong các cuộc thảo luận về sức khỏe dinh dưỡng.

danh từ giống cái
  1. (y học) chứng béo phì

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "adipose"