Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
admiralty
/'ædmərəlti/
Jump to user comments
danh từ
  • (Anh) bộ hải quân
    • first Lord of the Admiralty
      bộ trưởng bộ hải quân
  • chức đô đốc
  • chủ quyền trên mặt biển
Comments and discussion on the word "admiralty"