Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
admissible
Jump to user comments
tính từ
  • có thể chấp nhận
    • Hypothèse admissible
      giả thuyết có thể chấp nhận
  • được vào kỳ thi tiếp
    • Admissible à l'oral
      được vào kỳ thi vấn đáp (sau khi đỗ kỳ thi viết)
  • có thể nhận vào (một chức vụ)
danh từ
  • thí sinh được vào kỳ thi tiếp
Related words
Related search result for "admissible"
Comments and discussion on the word "admissible"