Jump to user comments
tính từ
- có thể chấp nhận
- Hypothèse admissible
giả thuyết có thể chấp nhận
- được vào kỳ thi tiếp
- Admissible à l'oral
được vào kỳ thi vấn đáp (sau khi đỗ kỳ thi viết)
- có thể nhận vào (một chức vụ)
danh từ
- thí sinh được vào kỳ thi tiếp