Từ "adnate" trong tiếng Anh là một tính từ được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực sinh vật học. Từ này nghĩa là "hợp sinh", chỉ tình trạng khi hai bộ phận của một sinh vật nào đó phát triển hoặc gắn liền với nhau mà không có sự tách biệt rõ ràng.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"In botany, the term 'adnate' is often used to describe the fusion of floral parts, which can lead to diverse morphological adaptations." (Trong thực vật học, thuật ngữ 'hợp sinh' thường được dùng để mô tả sự hợp nhất của các phần hoa, điều này có thể dẫn đến những thích nghi hình thái đa dạng.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Fused (tính từ): Gắn liền, hợp nhất.
Connected (tính từ): Kết nối, liên kết.
Cách sử dụng khác và từ đồng nghĩa:
Trong ngữ cảnh cụ thể như sinh học hoặc thực vật học, "adnate" có thể được dùng để mô tả các bộ phận như cánh hoa, lá, hoặc bất kỳ phần nào khác của cây mà phát triển chung với nhau.
Idioms và phrasal verbs:
Mặc dù "adnate" không có idioms hay phrasal verbs cụ thể, nhưng bạn có thể xem xét các cụm từ liên quan đến sự kết nối hoặc hợp nhất trong ngữ cảnh rộng hơn, như: - "Join forces": Hợp tác, liên kết lại để đạt được một mục tiêu chung. - "Come together": Tụ họp, gắn kết lại.