Characters remaining: 500/500
Translation

adnate

/'ædneit/
Academic
Friendly

Từ "adnate" trong tiếng Anh một tính từ được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực sinh vật học. Từ này nghĩa "hợp sinh", chỉ tình trạng khi hai bộ phận của một sinh vật nào đó phát triển hoặc gắn liền với nhau không sự tách biệt rõ ràng.

Định nghĩa:
  • Adnate (tính từ): Khi hai bộ phận của một sinh vật, chẳng hạn như cánh hoa hoặc , gắn liền với nhau một cách tự nhiên hoặc phát triển chung một cách gần gũi.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The adnate petals of the flower make it look unique." (Cánh hoa hợp sinh của bông hoa làm trông độc đáo.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In botany, the term 'adnate' is often used to describe the fusion of floral parts, which can lead to diverse morphological adaptations." (Trong thực vật học, thuật ngữ 'hợp sinh' thường được dùng để mô tả sự hợp nhất của các phần hoa, điều này có thể dẫn đến những thích nghi hình thái đa dạng.)
Biến thể của từ:
  • Không nhiều biến thể trực tiếp của từ "adnate", nhưng bạn có thể thấy các dạng khác liên quan đến trong ngữ cảnh sinh học, như:
    • Adnation (danh từ): Sự hợp sinh giữa hai bộ phận.
    • Adnexed (tính từ): Liên quan đến việc gắn liền hoặc nối thêm.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Fused (tính từ): Gắn liền, hợp nhất.
  • Connected (tính từ): Kết nối, liên kết.
Cách sử dụng khác từ đồng nghĩa:
  • Trong ngữ cảnh cụ thể như sinh học hoặc thực vật học, "adnate" có thể được dùng để mô tả các bộ phận như cánh hoa, , hoặc bất kỳ phần nào khác của cây phát triển chung với nhau.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "adnate" không idioms hay phrasal verbs cụ thể, nhưng bạn có thể xem xét các cụm từ liên quan đến sự kết nối hoặc hợp nhất trong ngữ cảnh rộng hơn, như: - "Join forces": Hợp tác, liên kết lại để đạt được một mục tiêu chung. - "Come together": Tụ họp, gắn kết lại.

tính từ
  1. (sinh vật học) hợp sinh

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "adnate"