Characters remaining: 500/500
Translation

adversité

Academic
Friendly

Từ "adversité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "nghịch cảnh" hoặc "cảnh bất hạnh". Khi sử dụng từ này, chúng ta thường chỉ đến những tình huống khó khăn, thử thách một người hoặc một nhóm người phải đối mặt.

Định nghĩa
  • Adversité (danh từ giống cái): Nghịch cảnh, tình huống khó khăn, bất hạnh.
Ví dụ sử dụng
  1. Tomber dans l'adversité: Rơi vào cảnh bất hạnh.

    • Ví dụ: "Après la perte de son emploi, il est tombé dans l'adversité." (Sau khi mất việc, anh ấy đã rơi vào cảnh bất hạnh.)
  2. Faire face à l'adversité: Đối mặt với nghịch cảnh.

    • Ví dụ: "Elle a su faire face à l'adversité avec courage." ( ấy đã biết đối mặt với nghịch cảnh bằng sự can đảm.)
Các biến thể của từ
  • Adversaire: Đối thủ, người đối kháng. Có thể liên quan khi nói về những thử thách trong thể thao hoặc cạnh tranh.
  • Adversité adversaire đều bắt nguồn từ gốc Latin, nhưng mang nghĩa khác nhau.
Từ đồng nghĩa
  • Difficulté: Khó khăn.
  • Épreuve: Thử thách.
  • Mésaventure: Bi kịch, tai nạn không may.
Các cụm từ (idioms) cách sử dụng nâng cao
  • L'adversité révèle le vrai caractère: Nghịch cảnh sẽ làm lộ ra tính cách thật sự.
  • C'est dans l'adversité que l'on reconnaît ses vrais amis: Chính trong nghịch cảnh, người ta mới nhận ra bạn bè thật sự của mình.
Từ gần giống
  • Opposition: Sự đối kháng, phản đối. Tuy nhiên, từ này thường chỉ đến sự phản kháng trong một cuộc tranh luận hoặc chính trị, không nhất thiết phảinghịch cảnh cá nhân.
Cách sử dụng
  • Khi nói về adversité, người ta thường nhấn mạnh về sự kiên cường, sức mạnh tinh thần để vượt qua khó khăn.
  • Adversité có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như trong văn học, triết học hoặc đời sống hàng ngày, thường mang ý nghĩa khích lệ để phát triển bản thân.
danh từ giống cái
  1. nghịch cảnh, cảnh bất hạnh
    • Tomber dans l'adversité
      rơi vào cảnh bất hạnh

Comments and discussion on the word "adversité"