Characters remaining: 500/500
Translation

advisableness

/əd,vaizə'biliti/ Cách viết khác : (advisableness) /əd'vaizəblnis/
Academic
Friendly

Từ "advisableness" trong tiếng Anh có nghĩa tính chất nên, tính chất thích hợp, hay tính chất khôn ngoan. Đây một danh từ được hình thành từ tính từ "advisable", có nghĩa điều đó nên được thực hiện hoặc là lựa chọn khôn ngoan.

Giải thích chi tiết
  • Advisableness (danh từ): Tính chất, trạng thái của việc nên được khuyên hoặc nên làm điều đó. Thường được dùng để nói về những quyết định hoặc hành động có thể mang lại lợi ích hoặc là lựa chọn tốt.
dụ sử dụng
  1. Basic Usage:

    • "The advisableness of taking the train instead of driving was clear when we saw the traffic."
  2. Advanced Usage:

    • "In discussing the advisableness of the proposed changes, we must consider both the potential risks and benefits."
Phân biệt các biến thể
  • Advisable (tính từ): Có thể được khuyên, hợp để thực hiện.

    • dụ: "It is advisable to wear a helmet while riding a bike." (Nên đội bảo hiểm khi đi xe đạp.)
  • Advise (động từ): Khuyên, đưa ra lời khuyên.

    • dụ: "I advise you to study regularly." (Tôi khuyên bạn nên học tập thường xuyên.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Prudent (khôn ngoan, thận trọng): Thể hiện sự cẩn thận trong việc đưa ra quyết định.
  • Wise (khôn ngoan): Đưa ra quyết định tốt dựa trên kinh nghiệm hiểu biết.
  • Judicious (sáng suốt): khả năng đưa ra quyết định hợp trong hoàn cảnh cụ thể.
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • "Better safe than sorry": Nên thận trọng hơn hối hận sau này (nhấn mạnh tính khôn ngoan của việc phòng ngừa).
  • "Play it by ear": Hành động tùy theo tình hình, không kế hoạch cụ thể (có thể được áp dụng khi nói về tính chất khôn ngoan trong việc quyết định hành động).
Tóm tắt

"Advisableness" một từ quan trọng trong tiếng Anh, mang tính chất khuyên bảo thể hiện sự lựa chọn khôn ngoan.

danh từ
  1. tính chất nên, tính chất thích hợp, tính chất đáng theo
  2. tính chất khôn, tính chất khôn ngoan

Words Containing "advisableness"

Comments and discussion on the word "advisableness"