Characters remaining: 500/500
Translation

affablement

Academic
Friendly

Từ "affablement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "nhã nhặn" hoặc "một cách nhã nhặn". Từ này thường được dùng để miêu tả cách thức một hành động hoặc một lời nói được thực hiện, thể hiện sự lịch sự, khiêm tốn hoặc tế nhị.

Định nghĩa:
  • Affablement: Phó từ diễn tả hành động hoặc thái độ được thực hiện một cách mềm mỏng, lịch sự, không thô lỗ hay cứng nhắc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Il a parlé affablement à ses collègues.
    (Anh ấy đã nói chuyện một cách nhã nhặn với các đồng nghiệp của mình.)

  2. Elle a accueilli les invités affablement.
    ( ấy đã chào đón các khách mời một cách nhã nhặn.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tình huống giao tiếp như đàm phán, việc sử dụng "affablement" có thể giúp tạo ra bầu không khí hòa nhã, giúp cho các bên dễ dàng thỏa thuận hơn.

Các biến thể của từ:
  • Affable: Tính từ, có nghĩa là "nhã nhặn", "dễ gần".
  • Affabilité: Danh từ, nghĩa là "sự nhã nhặn", "sự dễ gần".
Từ đồng nghĩa:
  • Poliment: Một cách lịch sự.
  • Avec courtoisie: Một cách lịch thiệp.
Các từ gần giống:
  • Gentiment: Một cách tử tế.
  • Respectueusement: Một cách tôn trọng.
Thành ngữ cụm động từ:
  • Faire preuve de courtoisie: Thể hiện sự lịch sự.
  • Parler avec tact: Nói chuyện một cách khéo léo.
Lưu ý:

Khi sử dụng "affablement", bạn cũng nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường được dùng trong các tình huống trang trọng hoặc lịch sự. Sử dụng từ này sẽ giúp bạn thể hiện được sự tôn trọng đối với người khác trong giao tiếp.

phó từ
  1. nhã nhặn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "affablement"