Characters remaining: 500/500
Translation

affairement

Academic
Friendly

Từ "affairement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (masculin) thường được sử dụng để diễn tả trạng thái bận rộn hoặc cảnh nhộn nhịp. có thể được hiểusự hoạt động, sự bận rộn trong một lĩnh vực nào đó, đặc biệttrong kinh doanh hoặc thương mại.

Định nghĩa:
  • Affairement (danh từ, giống đực): Sự bận rộn, cảnh nhộn nhịp.
Ví dụ sử dụng:
  1. Un grand affairement de commerce: Cảnh buôn bán rất nhộn nhịp.

    • Trong câu này, từ "affairement" diễn tả sự hoạt động sôi nổi trong lĩnh vực thương mại.
  2. L'affairement des employés dans l'entreprise était palpable pendant la période de Noël.: Sự bận rộn của các nhân viên trong công ty có thể cảm nhận được trong mùa Giáng sinh.

    • đây, "affairement" chỉ sự bận rộn của nhân viên khi công việc tăng cao trong dịp lễ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "affairement" có thể được dùng trong các ngữ cảnh mô tả sự nhộn nhịp trong nhiều lĩnh vực khác nhau như tổ chức sự kiện, giao thông, hoặc bất kỳ hoạt động nào sự tham gia nhiều người.

  • L'affairement sur le marché était impressionnant.: Cảnh nhộn nhịp trên thị trường thật ấn tượng.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bousculade: Sự chen lấn, xô đẩy, thường sử dụng trong ngữ cảnh đông đúc.
  • Agitation: Sự xao động, thường có nghĩa tiêu cực hơn, chỉ sự không yên tĩnh.
Chú ý phân biệt:
  • "Affairement" khác với từ "affaire" (có nghĩacông việc hoặc việc làm) "affaires" (có thể chỉ đến công việc kinh doanh nói chung).
  • "Affairement" mang nghĩa cụ thể hơn về sự hoạt động bận rộn, trong khi "affaire" có thể chỉ đơn thuầnmột vấn đề hoặc một công việc cụ thể.
Idioms cụm động từ:
  • Être dans le rush: Nghĩađang trong tình trạng bận rộn, có thể liên quan đến "affairement".
  • Faire des affaires: Tham gia vào hoạt động kinh doanh, có thể gắn liền với sự nhộn nhịp trong thương mại.
danh từ giống đực
  1. sự bận rộn
  2. cảnh nhộn nhịp
    • Un grand affairement de commerce
      cảnh buôn bán rất nhộn nhịp

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "affairement"