Từ "affairement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (masculin) và thường được sử dụng để diễn tả trạng thái bận rộn hoặc cảnh nhộn nhịp. Nó có thể được hiểu là sự hoạt động, sự bận rộn trong một lĩnh vực nào đó, đặc biệt là trong kinh doanh hoặc thương mại.
Un grand affairement de commerce: Cảnh buôn bán rất nhộn nhịp.
L'affairement des employés dans l'entreprise était palpable pendant la période de Noël.: Sự bận rộn của các nhân viên trong công ty có thể cảm nhận được trong mùa Giáng sinh.
Từ "affairement" có thể được dùng trong các ngữ cảnh mô tả sự nhộn nhịp trong nhiều lĩnh vực khác nhau như tổ chức sự kiện, giao thông, hoặc bất kỳ hoạt động nào có sự tham gia nhiều người.
L'affairement sur le marché était impressionnant.: Cảnh nhộn nhịp trên thị trường thật ấn tượng.