Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
affriolant
Jump to user comments
tính từ
  • hấp dẫn, lôi cuốn
    • Un programme qui n'a rien d'affriolant
      một chương trình không có gì là hấp dẫn
Comments and discussion on the word "affriolant"