Characters remaining: 500/500
Translation

aftermost

/'ɑ:ftəmoust/
Academic
Friendly

Từ "aftermost" một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này các thông tin liên quan:

Định nghĩa

"Aftermost" có nghĩa "ở đuôi tàu", "gần đuôi tàu nhất" hoặc "cuối cùng". Từ này thường được dùng để chỉ vị tríphần sau cùng của một chiếc tàu hoặc một đối tượng nào đó.

dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh hàng hải:

    • "The aftermost cabin on the ship is reserved for the captain." (Cabinđuôi tàu được dành riêng cho thuyền trưởng.)
  2. Trong ngữ cảnh khác:

    • "The aftermost thoughts of the day often linger in our minds." (Những suy nghĩ cuối cùng của ngày thường ám ảnh trong tâm trí chúng ta.)
Các biến thể của từ
  • After (giới từ): Có nghĩa "sau", được sử dụng để chỉ thời gian hoặc vị trí.
  • Most (trạng từ): Có nghĩa "nhất", chỉ mức độ cao nhất.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Last: Từ này cũng có nghĩa "cuối cùng", nhưng không nhất thiết chỉ vị tríđuôi tàu.
  • Rear: Từ này cũng diễn tả phần sau, nhưng có thể không chỉ rõ phần sau cùng như "aftermost".
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết trang trọng hoặc kỹ thuật, "aftermost" có thể được sử dụng để mô tả vị trí chính xác trong thiết kế tàu hoặc trong các tài liệu hàng hải.
  • Khi nói về các vật thể trong không gian, "aftermost" có thể được sử dụng để chỉ vị trí cuối cùng trong một chuỗi.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù "aftermost" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ đi kèm, nhưng bạn có thể kết hợp với các cụm từ như: - "at the back": Ở phía sau. - "last but not least": Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, thường được dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của một đối tượng nào đó vị trí cuối cùng.

Kết luận

"Aftermost" một từ hữu ích trong ngữ cảnh hàng hải, giúp mô tả vị trí của các đối tượngphần cuối cùng của một tàu hoặc một chuỗi.

tính từ
  1. (hàng hải) ở đuôi tàu, gần đuôi tàu nhất
  2. sau cùng, sau rốt, cuối cùng

Similar Words

Comments and discussion on the word "aftermost"