Characters remaining: 500/500
Translation

agencement

Academic
Friendly

Từ "agencement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le mot masculin) có nghĩa là "sự xếp đặt", "sự bày biện" hoặc "cách tổ chức". Từ này thường được sử dụng để chỉ cách các đồ vật, không gian hoặc yếu tố khác được sắp xếp một cách hệ thống để đạt được một mục đích nhất định.

Định nghĩa Sử dụng
  • Agencement (danh từ giống đực): Sự xếp đặt, sự tổ chức, sự bày biện.
  • Ví dụ: L'agencement d'un magasin có nghĩa là "sự xếp đặt bày biện một cửa hàng". Điều này ám chỉ cách hàng hóa được sắp xếp trong cửa hàng để thu hút khách hàng tối ưu hóa không gian.
Các cách sử dụng khác
  1. Agencement intérieur: Sự bày trí nội thất (ví dụ, trong một ngôi nhà hoặc văn phòng).

    • Ví dụ: L'agencement intérieur de cet appartement est très moderne. (Sự bày trí nội thất của căn hộ này rất hiện đại.)
  2. Agencement de l'espace: Cách tổ chức không gian.

    • Ví dụ: L'agencement de l'espace de travail est essentiel pour la productivité. (Cách tổ chức không gian làm việcrất quan trọng cho năng suất.)
  3. Agencement des idées: Cách sắp xếp ý tưởng trong một bài viết hoặc bài thuyết trình.

    • Ví dụ: L'agencement des idées dans ce texte est très logique. (Cách sắp xếp ý tưởng trong văn bản này rất hợp lý.)
Biến thể Từ gần giống
  • Agencer: Động từ có nghĩa là "sắp xếp", "bày biện".

    • Ví dụ: Elle agence les livres sur l'étagère. ( ấy sắp xếp sách trên kệ.)
  • Arrangement: Danh từ có nghĩa là "sự sắp xếp", nhưng thường được sử dụng để chỉ một sự sắp xếp cụ thể hơn, có thểtạm thời.

    • Ví dụ: L'arrangement des chaises pour la réunion est parfait. (Sự sắp xếp các ghế cho cuộc họphoàn hảo.)
Từ đồng nghĩa
  • Disposition: Cũng có nghĩasự sắp xếp, thường dùng trong ngữ cảnh pháphoặc tài liệu.
  • Organisation: Nghĩatổ chức, có thể dùng để chỉ sự sắp xếp theo một hệ thống.
Idioms Phrasal Verbs
  • Trong tiếng Pháp, không idiom trực tiếp liên quan đến từ "agencement", nhưng có thể nói về sự "bien agencé" (được sắp xếp tốt) để chỉ một cách tổ chức tốt.
Chú ý

Khi nói về "agencement", bạn nên lưu ý rằng từ này có thể mang nghĩa hơi khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Trong lĩnh vực kiến trúc hoặc thiết kế nội thất, mang nghĩa rất chuyên môn thường đi kèm với các thuật ngữ kỹ thuật khác.

danh từ giống đực
  1. sự xếp đặt
    • Agencement d'un magasin
      sự xếp đặt bày biện một cửa hàng

Antonyms

Comments and discussion on the word "agencement"