Từ "agencement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le mot masculin) có nghĩa là "sự xếp đặt", "sự bày biện" hoặc "cách tổ chức". Từ này thường được sử dụng để chỉ cách mà các đồ vật, không gian hoặc yếu tố khác được sắp xếp một cách có hệ thống để đạt được một mục đích nhất định.
Agencement intérieur: Sự bày trí nội thất (ví dụ, trong một ngôi nhà hoặc văn phòng).
Agencement de l'espace: Cách tổ chức không gian.
Agencement des idées: Cách sắp xếp ý tưởng trong một bài viết hoặc bài thuyết trình.
Agencer: Động từ có nghĩa là "sắp xếp", "bày biện".
Arrangement: Danh từ có nghĩa là "sự sắp xếp", nhưng thường được sử dụng để chỉ một sự sắp xếp cụ thể hơn, có thể là tạm thời.
Khi nói về "agencement", bạn nên lưu ý rằng từ này có thể mang nghĩa hơi khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Trong lĩnh vực kiến trúc hoặc thiết kế nội thất, nó mang nghĩa rất chuyên môn và thường đi kèm với các thuật ngữ kỹ thuật khác.