Characters remaining: 500/500
Translation

agreed

Academic
Friendly

Từ "agreed" một tính từ (adjective) trong tiếng Anh, có nghĩa đã được thỏa thuận, thống nhất, hoặc đồng ý. Khi bạn sử dụng từ này, bạn đang nói rằng hai hoặc nhiều người đã sự đồng thuận về một vấn đề nào đó.

Cách sử dụng từ "agreed":
  1. Sử dụng trong câu đơn giản:

    • dụ: "We are all agreed on the plan." (Chúng ta đều đồng ý về kế hoạch.)
    • Giải thích: Trong câu này, "agreed" thể hiện rằng tất cả mọi người đều cùng một quan điểm về kế hoạch.
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh hội thoại:

    • dụ: "I think we should meet at 3 PM." - "Agreed!" (Tôi nghĩ chúng ta nên gặp lúc 3 giờ chiều. - Đồng ý!)
    • Giải thích:đây, "Agreed!" được sử dụng như một câu trả lời ngắn gọn để thể hiện sự đồng ý.
Các biến thể của từ "agreed":
  • Agree (động từ): Nghĩa đưa ra sự đồng ý hoặc chấp nhận một ý kiến.

    • dụ: "I agree with your suggestion." (Tôi đồng ý với đề xuất của bạn.)
  • Agreement (danh từ): Nghĩa sự thỏa thuận hay hợp đồng giữa các bên.

    • dụ: "We reached an agreement after a long discussion." (Chúng tôi đã đạt được một thỏa thuận sau một cuộc thảo luận dài.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Accorded (đã được thừa nhận): Thể hiện sự đồng ý nhưng trong ngữ cảnh chính thức hơn.
  • Accepted (được chấp nhận): Cũng có nghĩa đồng ý, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh chấp nhận một điều đó không phản đối.
Cụm từ (idioms) động từ cụm (phrasal verbs):
  • In accord with: Nghĩa phù hợp với, đồng ý với.

    • dụ: "Her actions were in accord with her words." (Hành động của ấy phù hợp với lời nói của ấy.)
  • Come to an agreement: Nghĩa đạt được thỏa thuận.

    • dụ: "After several meetings, we finally came to an agreement." (Sau vài cuộc họp, chúng tôi cuối cùng đã đạt được thỏa thuận.)
Lưu ý:

Khi sử dụng "agreed", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang thể hiện đúng sự đồng ý hoặc thỏa thuận trong tình huống cụ thể. Từ này thường được dùng trong cả ngữ cảnh trang trọng không trang trọng, nhưng bạn cần lưu ý cách diễn đạt để phù hợp với tình huống giao tiếp.

Adjective
  1. đã được thỏa thuận, thống nhất, đồng ý

Synonyms

Similar Words

Words Containing "agreed"

Words Mentioning "agreed"

Comments and discussion on the word "agreed"