Characters remaining: 500/500
Translation

united

/ju:'naitid/
Academic
Friendly

Từ "united" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "hợp nhất", "liên kết" hoặc "đoàn kết". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự kết nối, sự hòa hợp giữa các cá nhân, nhóm hay quốc gia. Dưới đây một số giải thích dụ sử dụng từ "united":

Nghĩa Cách Sử Dụng:
  1. Hợp nhất, liên kết: Khi nói đến một nhóm người hay các quốc gia hợp tác với nhau để đạt được một mục tiêu chung.

    • dụ: "The United States of America" (Hoa Kỳ) một dụ điển hình về một quốc gia được hình thành từ nhiều tiểu bang khác nhau nhưng lại hợp nhất thành một thể thống nhất.
    • dụ nâng cao: "The United Nations Organization" (Liên Hợp Quốc) một tổ chức quốc tế giúp các quốc gia hợp tác giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  2. Đoàn kết: Thể hiện sự gắn bó, hỗ trợ lẫn nhau trong một nhóm hoặc cộng đồng.

    • dụ: "United we stand, divided we fall" (Đoàn kết thì đứng vững, chia rẽ thì đổ) một câu nói nổi tiếng nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đoàn kết.
    • dụ nâng cao: "A united family" (Một gia đình hòa hợp) cho thấy sự gắn bó hỗ trợ lẫn nhau trong gia đình.
Biến Thể Từ Gần Giống:
  • Biến thể:

    • Unity (sự đoàn kết): Danh từ chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của việc được hợp nhất.
    • Unite (hợp nhất): Động từ chỉ hành động làm cho cái đó trở nên hợp nhất.
  • Từ gần giống:

    • Together (cùng nhau): Chỉ sự kết hợp hay đồng hành.
    • Joined (liên kết): Chỉ việc kết nối hay tham gia vào một nhóm.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Unified: Cũng có nghĩa hợp nhất, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hay xã hội.
    • Solidarity: Thể hiện sự hỗ trợ lẫn nhau trong một nhóm hoặc cộng đồng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Idiom: "In unity there is strength" (Trong sự đoàn kết sức mạnh) - nhấn mạnh sức mạnh của sự hợp tác.
  • Phrasal verb: "Come together" (hợp lại) - chỉ việc các cá nhân hay nhóm kết hợp với nhau.
Tóm lại:

Từ "united" rất quan trọng trong nhiều ngữ cảnh, từ chính trị đến gia đình, thể hiện sự gắn bó hợp tác.

tính từ
  1. hợp, liên liên kết
    • the United States of America
      Hoa kỳ, Mỹ
    • the United Nations Organization
      Liên hiệp quốc
  2. đoàn kết, hoà hợp
    • united we stand, divided we fall
      đoàn kết thì đứng vững, chia rẽ thì đổ
    • a united family
      một gia đình hoà hợp

Comments and discussion on the word "united"