Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
agreste
Jump to user comments
tính từ
  • thôn dã, ở đồng quê
    • Site agreste
      cảnh đồng quê
    • Vie agreste
      đời sống thôn dã
Related search result for "agreste"
Comments and discussion on the word "agreste"