Characters remaining: 500/500
Translation

aigrefin

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "aigrefin" là một danh từ giống đực, dùng để chỉ một người xảo trá, lừa lọc hoặc hành vi xỏ lá. Từ này có thể được sử dụng để miêu tả những người không trung thực, thường xuyên lừa dối người khác để đạt được lợi ích cá nhân.

Định nghĩa chi tiết:
  • Aigrefin: Kẻ xảo trá, quân xỏ lá, người chuyên lừa dối hoặc lừa gạt người khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Il est un aigrefin qui profite des gens naïfs.
    (Anh tamột kẻ xảo trá, lợi dụng những người ngây thơ.)

  2. On doit se méfier des aigrefins qui essaient de vendre des produits contrefaits.
    (Chúng ta cần cẩn thận với những kẻ xảo trá đang cố gắng bán hàng giả.)

Biến thể của từ:
  • Aigrefine: Là dạng nữ của từ "aigrefin", dùng để chỉ một người phụ nữ xảo trá. Ví dụ: Elle est une aigrefine notoire. ( ấymột kẻ xảo trá nổi tiếng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Escroc: Cũng nghĩakẻ lừa đảo, người gian lận.
    Ví dụ: Cet escroc a été arrêté par la police. (Kẻ lừa đảo này đã bị cảnh sát bắt giữ.)

  • Fraudeur: Người gian lận, lừa đảo.
    Ví dụ: Le fraudeur a été condamné à cinq ans de prison. (Người gian lận đã bị kết án năm năm .)

Các idioms cụm động từ liên quan:
  • Jouer un tour à quelqu'un: Nghĩalừa dối ai đó, thường trong cách chơi khăm. Ví dụ: Il a joué un tour à son ami en faisant croire qu'il avait gagné à la loterie. (Anh ta đã lừa bạn mình bằng cách làm cho anh ta tin rằng mình đã trúng xổ số.)
Cách sử dụng nâng cao:

Khi sử dụng từ "aigrefin" trong văn viết hoặc nói, bạn có thể thể hiện sự chỉ trích hoặc phê phán về tính cách của một người nào đó. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng từ này có thể mang tính chất khá mạnh mẽ tiêu cực, vì vậy hãy cân nhắc trước khi sử dụng trong một số tình huống.

Tóm lại:

Từ "aigrefin" thể hiện một khía cạnh tiêu cực của con người, liên quan đến sự xảo trá lừa lọc.

danh từ giống đực
  1. kẻ xảo trá, quân xỏ lá

Words Mentioning "aigrefin"

Comments and discussion on the word "aigrefin"