Characters remaining: 500/500
Translation

air-conditioned

/'eəkən,diʃnd/
Academic
Friendly

Từ "air-conditioned" trong tiếng Anh một tính từ dùng để mô tả một không gian (như phòng, xe hơi, hay tòa nhà) đã được trang bị hệ thống điều hòa không khí. Hệ thống này giúp điều chỉnh nhiệt độ độ ẩm trong không gian đó, làm cho trở nên thoải mái hơn, đặc biệt trong những ngày nóng bức.

Định nghĩa:
  • Air-conditioned (tính từ): Được trang bị hệ thống điều hòa không khí.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The hotel room is air-conditioned."
    • (Phòng khách sạn đã được điều hòa không khí.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In summer, I prefer to work in an air-conditioned office to avoid the heat outside."
    • (Vào mùa , tôi thích làm việc trong một văn phòng có điều hòa không khí để tránh cái nóng bên ngoài.)
Các biến thể của từ:
  • Air conditioning (danh từ): Hệ thống điều hòa không khí.

    • dụ: "The air conditioning in my car is broken." (Hệ thống điều hòa không khí trong xe của tôi bị hỏng.)
  • Air conditioner (danh từ): Thiết bị điều hòa không khí.

    • dụ: "We need to buy a new air conditioner for the living room." (Chúng ta cần mua một cái máy điều hòa không khí mới cho phòng khách.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Climate-controlled (tính từ): Kiểm soát khí hậu, có thể điều chỉnh nhiệt độ độ ẩm.

    • dụ: "This warehouse has a climate-controlled environment." (Nhà kho này môi trường được kiểm soát khí hậu.)
  • Refrigerated (tính từ): Được làm lạnh, thường dùng để nói về thực phẩm hay đồ uống.

    • dụ: "Make sure the meat is refrigerated to avoid spoilage." (Hãy chắc chắn rằng thịt được giữ lạnh để tránh hư hỏng.)
Cụm từ (phrases) liên quan:
  • Air conditioning system: Hệ thống điều hòa không khí.

    • dụ: "The air conditioning system in this building is very efficient." (Hệ thống điều hòa không khí trong tòa nhà này rất hiệu quả.)
  • Central air conditioning: Hệ thống điều hòa không khí trung tâm, thường dùng cho toàn bộ tòa nhà.

    • dụ: "We installed central air conditioning to keep the entire house cool." (Chúng tôi đã lắp đặt hệ thống điều hòa không khí trung tâm để giữ cho toàn bộ ngôi nhà mát mẻ.)
Idioms cụm động từ (phrasal verbs):

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "air-conditioned", bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - Cool off: Làm mát hoặc bình tĩnh lại.

tính từ
  1. đã được điều hoà không khí, đã được điều hoà độ nhiệt

Similar Words

Comments and discussion on the word "air-conditioned"