Characters remaining: 500/500
Translation

air-filled

Academic
Friendly

Từ "air-filled" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "tràn đầy không khí" hoặc "được bơm đầy không khí." Từ này thường được sử dụng để mô tả các vật thể hoặc không gian chứa không khí bên trong, tạo ra một cấu trúc nhẹ hoặc khả năng nổi.

dụ sử dụng:
  1. Air-filled balloons: Những chiếc bóng bay được bơm đầy không khí.

    • The children had fun playing with air-filled balloons at the party. (Bọn trẻ đã vui chơi với những chiếc bóng bay tràn đầy không khí tại bữa tiệc.)
  2. Air-filled cushions: Những cái gối được bơm đầy không khí.

    • The air-filled cushions provide great comfort while sitting on the floor. (Những cái gối tràn đầy không khí mang lại sự thoải mái tuyệt vời khi ngồi trên sàn nhà.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Air-filled structure: Cấu trúc tràn đầy không khí, thường được dùng trong kiến trúc hoặc thiết kế.
    • The artist created an air-filled structure that floated above the ground. (Người nghệ sĩ đã tạo ra một cấu trúc tràn đầy không khí nổi lên trên mặt đất.)
Các từ gần giống:
  • Inflated: Được bơm lên (có thể không chỉ không khí còn chất khí khác).

    • The inflated tires helped the car run smoothly. (Bánh xe được bơm lên giúp chiếc xe chạy mượt mà.)
  • Airy: không khí, thoáng đãng.

    • The room was airy and bright, with large windows letting in sunlight. (Căn phòng rất thoáng đãng sáng sủa, với những cửa sổ lớn cho ánh sáng mặt trời vào.)
Từ đồng nghĩa:
  • Filled with air: Đầy không khí.
  • Puffed-up: Được thổi phồng lên, thường dùng để chỉ vật đó được làm lớn hơn nhờ không khí.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Full of hot air: Nói nhiều nhưng không giá trị thực tế, thường dùng để chỉ những người nói dối hoặc khoe khoang.

    • He always talks about his success, but it's just full of hot air. (Anh ta luôn nói về thành công của mình, nhưng đó chỉ những lời khoe khoang.)
  • Air out: Làm thông thoáng, làm khô thoáng khí.

    • You should air out the room after painting it. (Bạn nên làm thông thoáng căn phòng sau khi sơn.)
Lưu ý:
  • "Air-filled" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả đồ vật cụ thể, đặc biệt những thứ nhẹ khả năng nổi. không được dùng để mô tả cảm xúc hay trạng thái con người.
Adjective
  1. tràn đầy không khí

Similar Words

Comments and discussion on the word "air-filled"