Characters remaining: 500/500
Translation

albédo

Academic
Friendly

Từ "albédo" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le albédo) chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực vậthọc, đặc biệttrong nghiên cứu về ánh sáng bề mặt phản chiếu.

Định nghĩa:

Albédo được định nghĩa là tỷ lệ phần trăm ánh sáng (hoặc bức xạ) một bề mặt phản chiếu so với tổng lượng ánh sáng chiếu vào. Nói cách khác, đo lường khả năng phản chiếu của một bề mặt. Giá trị của albédo thường nằm trong khoảng từ 0 (không phản chiếu ánh sáng nào) đến 1 (phản chiếu toàn bộ ánh sáng).

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong vậthọc:

    • L'albédo de la neige est très élevé, ce qui signifie qu'elle reflète beaucoup de lumière. (Albédo của tuyết rất cao, điều này có nghĩa phản chiếu nhiều ánh sáng.)
  2. Trong khí hậu học:

    • L'albédo des océans est relativement bas comparé à celui des glaciers. (Albédo của các đại dương tương đối thấp so với băng tan.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghiên cứu về biến đổi khí hậu, các nhà khoa học thường sử dụng khái niệm albédo để phân tích ảnh hưởng của sự tan băng đến nhiệt độ toàn cầu.
  • Un albédo faible des surfaces terrestres peut contribuer à un réchauffement climatique accéléré. (Albédo thấp của các bề mặt đất có thể góp phần vào sự nóng lên toàn cầu gia tăng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Réflexion (phản xạ): Đề cập đến hiện tượng ánh sáng bị phản chiếu từ một bề mặt.
  • Diffusion (khuyếch tán): Đề cập đến cách ánh sáng phân tán khi chạm vào một bề mặt không đồng nhất.
Các từ liên quan:
  • Albédo planétaire: tức là albédo của toàn bộ hành tinh, thường được sử dụng trong các nghiên cứu về khí hậu.
  • Albédo local: tức là albédo của một khu vực cụ thể, ví dụ như một thành phố hoặc một khu rừng.
Idioms phrased verb:

Mặc dù "albédo" không thường xuất hiện trong các idiom hoặc phrased verb, nhưng có thể nói rằng trong các cuộc thảo luận về môi trường, người ta có thể gặp các cụm từ như: - Avoir un impact sur l'albédo ( tác động đến albédo): Sử dụng khi nói về các hành động có thể làm thay đổi tỷ lệ phản chiếu của bề mặt.

danh từ giống đực
  1. (vậthọc) anbêđô, suất phản chiếu

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "albédo"