Characters remaining: 500/500
Translation

albite

/'ælbait/
Academic
Friendly

Từ "albite" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "anbit" trong tiếng Việt, đâymột loại khoáng vật thuộc nhóm silicat. Đâymột dạng của feldspar thường có mặt trong các loại đá như granit rhyolite.

Định nghĩa thông tin về "albite":
  • Albite (n.f.): Là một khoáng vật, một loại feldspar có công thức hóa học là NaAlSi3O8. thường màu trắng hoặc trong suốt thường được tìm thấy trong các đá magma.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh khoáng vật học:

    • "L'albite est un minéral très commun dans les roches ignées." (Anbit là một khoáng vật rất phổ biến trong các loại đá magma.)
  2. Trong ngữ cảnh địa chất:

    • "Les géologues étudient la présence d'albite dans la zone de contact entre deux types de roches." (Các nhà địa chất nghiên cứu sự hiện diện của anbit trong vùng tiếp xúc giữa hai loại đá.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các nghiên cứu về khoáng vật, "albite" có thể được nói đến khi thảo luận về các loại đá thành phần hóa học của chúng.
  • "L'albite peut être utilisée comme indicateur de la température de formation des roches." (Anbit có thể được sử dụng như một chỉ báo về nhiệt độ hình thành của các loại đá.)
Phân biệt biến thể:
  • "Albite" không nhiều biến thể khác nhau, nhưng có thể gặp các dạng khác của feldspar như "orthose" (feldspar kali) hoặc "plagioclase" (feldspar giàu canxi/natri).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Feldspath (feldspar): Là một nhóm khoáng vật "albite" thuộc về.
  • Plagioclase: Là một nhóm feldspar chứa canxi natri, bao gồm cả anbit.
Idioms phrasal verbs:
  • Mặc dù "albite" không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến trong tiếng Pháp, nhưng trong ngữ cảnh khoáng vật học, bạn có thể thấy các thuật ngữ kỹ thuật như "analyser les minéraux" (phân tích khoáng vật).
danh từ giống cái
  1. (khoáng vật học) anbit

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "albite"