Từ "albite" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "anbit" trong tiếng Việt, đây là một loại khoáng vật thuộc nhóm silicat. Đây là một dạng của feldspar và thường có mặt trong các loại đá như granit và rhyolite.
Định nghĩa và thông tin về "albite":
Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh khoáng vật học:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các nghiên cứu về khoáng vật, "albite" có thể được nói đến khi thảo luận về các loại đá và thành phần hóa học của chúng.
"L'albite peut être utilisée comme indicateur de la température de formation des roches." (Anbit có thể được sử dụng như một chỉ báo về nhiệt độ hình thành của các loại đá.)
Phân biệt và biến thể:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Feldspath (feldspar): Là một nhóm khoáng vật mà "albite" thuộc về.
Plagioclase: Là một nhóm feldspar có chứa canxi và natri, bao gồm cả anbit.
Idioms và phrasal verbs:
Mặc dù "albite" không có idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến nó trong tiếng Pháp, nhưng trong ngữ cảnh khoáng vật học, bạn có thể thấy các thuật ngữ kỹ thuật như "analyser les minéraux" (phân tích khoáng vật).