Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
alchemise
/'ælkimaiz/ Cách viết khác : (alchemise) /'ælkimaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm biến đổi (như thể bằng thuật giả kim)
  • làm biến hình, làm biến chất
Related search result for "alchemise"
Comments and discussion on the word "alchemise"