Characters remaining: 500/500
Translation

alcoolat

Academic
Friendly

Từ "alcoolat" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được dịch sang tiếng Việt là "cồn thuốc cất". chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y học hóa học để chỉ các dung dịch chứa cồn, thường được chiết xuất từ các loại thảo mộc hoặc dùng để hòa tan các chất khác.

Định nghĩa cách sử dụng:

"Alcoolat" thường đề cập đến một loại dung dịch trong đó sự hiện diện của cồn (alcool) cùng với các hợp chất khác. Chúng thường được sử dụng trong y học để chế biến thuốc, hoặc trong lĩnh vực ẩm thực để tạo ra các loại tinh dầu, hương liệu.

Ví dụ sử dụng:
  1. Y học:

    • "L'alcoolat de menthe est souvent utilisé pour soulager les maux de tête." (Cồn thuốc cất bạc hà thường được sử dụng để giảm đau đầu.)
  2. Nấu ăn:

    • "Vous pouvez ajouter un alcoolat de vanille à votre gâteau pour rehausser le goût." (Bạn có thể thêm cồn thuốc cất vani vào bánh của mình để tăng hương vị.)
Phân biệt biến thể:
  • Alcool: Là từ gốc có nghĩa là "cồn". "Alcool" có thể chỉ chung các loại cồn, không chỉ giới hạn trong y học hay thực phẩm.
  • Alcoolique: Tính từ chỉ những thứ liên quan đến cồn, như trongboisson alcoolique” (đồ uống cồn).
  • Alcoolemie: Một thuật ngữ y tế dùng để chỉ nồng độ cồn trong máu.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tincture: Cũngmột loại dung dịch chiết xuất từ thực vật, nhưng thường nồng độ cồn khác với "alcoolat".
  • Essence: Có thể chỉ các loại tinh chất, nhưng không nhất thiết phải cồn.
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm từ hay thành ngữ nổi bật liên quan đến "alcoolat", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "être ivre" (say rượu) trong các ngữ cảnh liên quan đến cồn.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh chuyên môn, "alcoolat" có thể được dùng trong những câu phức tạp hơn: - "Les alcoolats sont souvent utilisés en phytothérapie pour extraire les propriétés médicinales des plantes." (Cồn thuốc cất thường được sử dụng trong liệu pháp thảo dược để chiết xuất các thuộc tính chữa bệnh của thực vật.)

Kết luận:

"Alcoolat" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong lĩnh vực y dược ẩm thực.

danh từ giống đực
  1. cồn thuốc cất

Words Containing "alcoolat"

Words Mentioning "alcoolat"

Comments and discussion on the word "alcoolat"