Characters remaining: 500/500
Translation

aliénateur

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "aliénateur" nguồn gốc từ động từ "aliéner", có nghĩa là "chuyển nhượng" hoặc "chuyển giao quyền sở hữu". Trong ngữ cảnh pháp lý, "aliénateur" được dùng để chỉ người thực hiện việc chuyển nhượng quyền sở hữu tài sản, chẳng hạn như bất động sản, tài sản cá nhân hoặc quyền lợi nào đó.

Giải thích
  1. Định nghĩa:

    • "Aliénateur" là danh từ dùng để chỉ người chuyển nhượng tài sản hoặc quyền lợi cho người khác. Trong một hợp đồng hoặc giao dịch, người này sẽbên bán hoặc bên chuyển nhượng.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "L'aliénateur a signé le contrat de vente." (Người chuyển nhượng đãhợp đồng bán.)
    • Câu nâng cao: "Dans une transaction immobilière, l'aliénateur est responsable de fournir toutes les informations nécessaires sur la propriété." (Trong một giao dịch bất động sản, người chuyển nhượng trách nhiệm cung cấp tất cả thông tin cần thiết về tài sản.)
  3. Biến thể của từ:

    • Aliénation: danh từ chỉ hành động chuyển nhượng. Ví dụ: "L'aliénation de biens est souvent soumise à des lois strictes." (Việc chuyển nhượng tài sản thường phải tuân theo các quy định nghiêm ngặt.)
    • Aliéné: có thể dùng để chỉ tài sản đã được chuyển nhượng.
  4. Cách sử dụng nghĩa khác:

    • "Aliénateur" thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý, hợp đồng, hoặc các tình huống liên quan đến bất động sản.
    • Cần phân biệt với "aliéné", từ này dùng để chỉ người đã bị tước đoạt quyền lợi hoặc tài sản.
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Cessionnaire: người nhận chuyển nhượng (đối lập với aliénateur).
    • Vendeur: người bán, thường được dùng trong bối cảnh thương mại.
  6. Idioms phrasal verbs:

    • Không cụm từ cố định hay idioms trực tiếp liên quan đến "aliénateur", nhưng khi sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, bạn có thể gặp các cụm từ như "contrat de cession" (hợp đồng chuyển nhượng).
Kết luận

Tóm lại, "aliénateur" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực pháp lý, đặc biệtliên quan đến chuyển nhượng tài sản hoặc quyền lợi.

danh từ
  1. (luật học, pháp lý) người chuyển nhượng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "aliénateur"